| Yêu và sống
Thần tượng tiếng Hàn là gì
Thần tượng hay idol trong tiếng Hàn là 아이돌 (aidol) chỉ một nhân vật, hay nhóm nhân vật có sức ảnh hưởng, đặt biệt là trong giới trẻ, được nhiều người biết tới.
Từ thần tượng hay idol được giới trẻ sử dụng để nói đến một cá nhân có ngoại hình và tài năng trong lĩnh vực nhất định như ca hát, nhảy múa, diễn xuất,….
Một số từ vựng về thần tượng trong tiếng Hàn:
가창력(gachanglyeog): Khả năng ca hát.
노래하다 (nolaehada): Ca hát.
춤추다 (chumchuda): Nhảy múa.
무도 (mudo): Vũ đạo.
인턴(inteon): Thực tập sinh.
연예 기획사 (yeon-ye gihoegsa): Công ty giải trí.
소속사 (sosogsa): Công ty chủ quản.
스케줄 (seukejul): Lịch trình.
젊은이 (jeolm-eun-i): Giới trẻ.
팬 (paen): Người hâm mộ, fan.
콘셉트 (konsebteu): Concept, buổi diễn.
유명하다 (yumyeonghada): Nổi tiếng.
유명인(yumyeong-in): Người nổi tiếng.
음반 (eumban): Album ca nhạc.
뿅이봉 (ppyong-ibong): Lighstick, gậy phát sáng.
데뷔하다 (debwihada): Ra mắt lần đầu, debut.
뮤직비디오 (myujigbidio): MV ca nhạc.
Một số mẫu câu liên quan đến thần tượng trong tiếng Hàn:
1.그 아이돌는 뛰어난 가창력으로 두터운 마니아층을 형성하고 있습나다.
(geu yeogasuneun ttwieonan gachanglyeog-eulo duteoun maniacheung-eul hyeongseonghago issseubnada).
Với giọng ca tuyệt vời, cô idol đó đã tạo nên làn sóng người ái mộ.
2.그 아이돌는 데뷔 1년 만에 드라마의 주인공으로 발탁되는 행운을 잡았습니다.
(geu aidolneun debwi 1nyeon man-e deulamaui ju-ingong-eulo baltagdoeneun haeng-un-eul jab-assseubnida).
Người thần tượng đó đã may mắn khi được chọn làm nữ diễn viên chính của phim truyền hình chỉ sau 1 năm debut.
3.그는 우연히 연예 기획사 관계자의 눈에 띄어 아이돌가 되었습니다.
(geuneun uyeonhi yeon-ye gihoegsa gwangyejaui nun-e ttuieo aidolga doeeossseubnida).
Anh ấy tình cờ lọt vào tầm mắt của người lãnh đạo một công ty giải trí và anh ấy đã trở thành thần tượng.
Bài viết được biên soạn bởi OCA - thần tượng tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn