| Yêu và sống
520 trong tiếng Trung Quốc là gì
520 trong tiếng Trung Quốc là 520 /Wǔ'èr líng/, âm điệu nghe sẽ giống như là “wo ai ni” (Anh yêu em), nên nhiều bạn trẻ thường dùng 520 để tỏ tình.
Ngày 20 tháng 5 năm 2010 cũng trở nên phổ biến rộng rãi và được mệnh danh là ngày tình nhân trên mạng.
Một số từ vựng về 520 trong tiếng Trung:
1314: 一生一世 /Yīshēng yīshì/: Trọn đời trọn kiếp.
1324:今生来世 /Jīnshēng láishì/: Suốt đời suốt kiếp.
1324320:今生来世深爱你 /Jīnshēng láishì shēn ài nǐ/: Yêu em suốt đời suốt kiếp.
1314920:一生一世就爱你 /Yīshēng yīshì jiù ài nǐ/: Yêu em trọn đời trọn kiếp.
1392010:一生就爱你一个 /Yī shēng jiù ài nǐ yī gè/: Yêu em trọn đời trọn kiếp hoặc nghĩa khác “Cả đời chỉ yêu mình em”.
0594184: 你我就是一辈子 /Nǐ wǒ jiùshì yībèizi/: Em là cả cuộc đời của anh.
1457:你是我妻 /Nǐ shì wǒqī/: Em là vợ của anh.
1456:你是我的 /Nǐ shì wǒ de/: Em là của anh.
145692:你是我的最爱 /Nǐ shì wǒ de zuì ài/: Em là người anh yêu nhất.
147:一世情 /Yī shì qíng/: Tình trọn đời.
04535:你是否想我 /Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ/: Em có nhớ anh không.
Một số ví dụ về 520 trong tiếng Trung:
1. 我愿意爱你,照顾你,保护你,一生一世 (1314)。
/Wǒ yuànyì ài nǐ, zhàogù nǐ, bǎohù nǐ, yīshēng yíshì./
Tôi nguyện ý một đời một kiếp yêu em, chăm sóc em, bảo vệ em.
2. 我爱你 (520) 就像爱生命!
/Wǒ ài nǐ jiù xiàng ài shēngmìng!/
Anh yêu em như yêu mạng sống của mình.
3. 你眼睛近视对吗? 怪不得看不到我我爱你 (520)。
/Nǐ yǎnjīng jìnshì duì ma? Guàibùdé kàn bù dào wǒ wǒ ài nǐ./
Mắt của anh bị cận hả? Hèn chi nhìn không ra em yêu anh.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA – 520 trong tiếng Trung Quốc là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn