Home » Chích ngừa trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-08 15:35:27

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Chích ngừa trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 21/10/2023)
           
Chích ngừa tiếng Hàn là 예방 /yebang/. Chích ngừa là một quá trình phòng ngừa trong đó một người hoặc động vật được tiêm một liều vắc-xin để ngăn ngừa hoặc giảm nguy cơ nhiễm bệnh hoặc lây truyền bệnh.

Chích ngừa tiếng Hàn là 예방 /yebang/. Chích ngừa giúp cung cấp miễn dịch cho cá nhân và cộng đồng, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh lây truyền.

Một số từ vựng liên quan đến chích ngừa trong tiếng Hàn:

1. 백신 /baegsin/: Vắc-xin

2. 접종 /jeopjong/: Tiêm chích ngừa

3. 면역 /myeon-eok/: Miễn dịch

4. 예방접종 프로그램 /yebanjeopjong peulogeuraem/: Chương trình chích ngừa

5. 면역력 /myeon-eoknyeok/: Sức đề kháng

6.주사 /jusa/: Mũi tiêm

Một số ví dụ liên quan đến chích ngừa trong tiếng Hàn:

1. 예방접종은 감염병을 예방하는데 중요한 역할을 합니다. (

Yebangjeopjong-eun gamyeongbyeong-eul yebanhaneunde jungyohan yeogal-eul hamnida.)

Chích ngừa đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh lây truyền.

2. 예방접종을 받는 것은 우리 모두의 책임입니다.

(Yebangjeopjong-eul badneun geos-eun uri moduui chaeg imnida.)

Việc tiêm chích ngừa là trách nhiệm của chúng ta tất cả.

3. 접종 일정을 확인하고 규칙적으로 백신을 맞히세요.

(Jeopjong iljeong-eul hwaginhago gyuchikjeog-eulo baegsin-eul mathiseyo.)

Hãy kiểm tra lịch trình tiêm chích ngừa và tuân thủ nó đều đặn.

 Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Chích ngừa trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm