Home » Từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ cơ khí
Today: 2024-11-24 06:29:49

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ cơ khí

(Ngày đăng: 11/05/2022)
           
Dụng cụ cơ khí là một sản phẩm tổng hợp nhiều vật dụng liên quan đến việc gia công cơ khí, được sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp hiện nay.

Dụng cụ cơ khí trong tiếng Hàn là 기계 용품 (gigye yongpum) được phân loại theo dụng cụ khí nén, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện. Từng thiết bị sẽ có tính năng và cách sử dụng khác nhau. Nhìn chung đây là sản phẩm nên có trong mỗi gia đình.

Từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ cơ khíMột số từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ cơ khí

1. 펜치 (penchi): Kìm.

2. 몽기 (mong-gi): Mỏ lết.

3. 스페너 (seupeneo): Cờ lê.

4. 드라이버 (deulaibeo): Tô vít.

5. 가위 (gawi): Kéo.

6. 경첩 (gyeongcheob): Bản lề.

7. 기리 (gili): Mũi khoan.

8. 꾸사리 (kkusali): Dây xích.

9. 망치 (mangchi): Búa.

10. 파이프렌치 (paipeulenchi): Kìm vặn tuýp nước.

11. 전단기 (jeondangi): Máy cắt.

12. 디지털 노기스 (dijiteol nogiseu): Thước kẹp điện tử.

13. 압축기 (abchuggi): Máy nén khí.

14. 커터날 (keoteonal): Đá dùng để cắt sắt.

15. 톱날 (tobnal): Lưỡi cưa.

16. 드릴 (deulil): Khoan tay.

17. 크레인 (keulein): Máy cẩu.

18. 자석 (jaseog): Nam châm điện.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ cơ khí.

Bạn có thể quan tâm