| Yêu và sống
Dầu mỏ trong tiếng Hàn là gì
Dầu mỏ trong tiếng Hàn là 석유 /sogyu/, là một loại khoáng sản hữu ích, tồn tại dưới dạng chất lỏng có độ sánh, nhờn và thường có màu đen, hỗn hợp của hydrocarbon với lưu huỳnh, nitơ,...
Một số từ vựng về dầu mỏ trong tiếng Hàn:
방사 /bangsa/: chất phóng xạ
광물 /gwangmul/: khoáng chất
원유 /wonyu/: dầu thô
액체의 /aekchee/: chất lỏng
공기 /gonggi/: không khí
광산물 /gwangsamul/: núi khoáng sản
화합물 /hwanghamul/: hợp chất
토지 /toji/: đất
고체 /goche/: chất rắn
지구껍질 /jugukkojiil/: trái đất
Một số từ vựng về dầu mỏ trong tiếng Hàn:
1. 석유 생산량이 매우 큽니다.
/seogyu saengsanlyangi maeu keubnida/.
Sản lượng khai thác dầu mỏ rất là lớn.
2. 사우디 아라비아는 세계에서 가장 많은 석유 매장량을 보유한 국가입니다.
/saudi alabianeun segyeeseo gajang manheun seogyu maejanglyangeul boyuhan guggaibnida/.
Ả rập Saudi là đất nước có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới.
3. 2022년 석유 생산량은 감소했습니다.
/2022nyeon seogyu saengsanlyangeun gamsohaessseubnida/.
Sản lượng khai thác dầu mỏ năm 2022 đã giảm.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Dầu mỏ trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn