Home » Từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thông
Today: 2024-07-08 14:27:57

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thông

(Ngày đăng: 14/05/2022)
           
Phương tiện giao thông là các phương tiện nhỏ lẻ hoặc lớn di chuyển, đi lại công khai trên các con đường, bao gồm đường bộ, đường sắt, đường thủy, và đường hàng không.

Phương tiện giao thông trong tiếng Nhật là 交通手段 (Kōtsū shudan). Từ khi phương tiện giao thông ra đời và phát triển, nó đã giúp con người phát triển kinh tế về việc vận chuyển hàng hóa và con người một cách nhanh chóng và tiện lợi, rút ngắn vấn đề khoảng cách thời gian về địa lí.

Phương tiện giao thông bao gồm nhiều loại, trong đó có phương tiện sở hữu cá nhân và phương tiện sở hữu của nhà nước.

Từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thôngMột số từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thông:

自転車・じてんしゃ (jitensha): Xe đạp.

バス (basu): Xe buýt.

トラック (torakku): Xe tải.

救急車・きゅうきゅうしゃ (kyuukyuusha): Xe cứu thương.

白バイ (shirobai): Xe cảnh sát.

地下鉄・ちかてつ (chikatetsu): Tàu điện ngầm.

自動車・じどうしゃ (jidousha): Xe hơi.

新幹線・しんかんせん (shinkansen): Tàu cao tốc.

オートバイ (ootobai): Xe gắn máy.

三輪車・さんりんしゃ (sanrinsha): Xe ba bánh.

飛行機・ひこうき (hikouki): Máy bay.

ヘリコプター (herikoputaa): Máy bay trực thăng.

船・ふね (fune): Tàu thủy.

Một số ví dụ liên quan đến tiếng Nhật về phương tiện giao thông:

1. つぎの地下鉄はなんじですか。

(Tsugi no chikatetsu wa nanji desu ka)

Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo sẽ khởi hành vào lúc mấy giờ.

2. くうこうまでバスがありますか。

(Kūkō made basu ga arimasu ka)

xe buýt tới sân bay không.

3. 自動車を運転しますか。

(Jidōsha o unten shimasu ka)

Bạn có lái xe không.

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thông.

Bạn có thể quan tâm