Home » Từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ xây dựng
Today: 2024-11-21 12:07:46

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ xây dựng

(Ngày đăng: 13/05/2022)
           
Dụng cụ xây dựng chỉ những công cụ và các loại máy móc khi thực hiện thi công các công trình. Chúng bao gồm những nguyên vật liệu, nhiên liệu, công cụ và năng lượng, dụng cụ và các loại máy móc thiết bị.

Dụng cụ xây dựng trong tiếng Hàn là 건설 도구 (geonseol dogu) được chia thành hai nhóm cơ bản chính là nguyên vật liệu và công cụ, dụng cụ. Mỗi nhóm đóng một vai trò thiết yếu khác nhau trong quá trình xây dựng.

Ngoài ra, nhóm nguyên vật liệu được xem là đối tượng lao động, nguyên vật liệu cấu tạo nên thành phẩm trực tiếp như: xi măng, sắt thép, cát trong xây dựng cơ bản.

Từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ xây dựngMột số từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ xây dựng:

1. 나케이블 (nakeibeul): Cáp trần.

2. 지하 케이블 (jiha keibeul): Cáp ngầm.

3. 용접 산 (yongjeob san): Axit dùng để hàn.

4. 수동 착암기 (sudong chag-amgi): Búa khoan.

5. 황사 (hwangsa): Cát vàng.

6. 세사토 (sesato): Cát mịn.

7. 석영 가루 (seog-yeong galu): Bột thạch anh.

8. 철근 받침 기둥 (cheolgeun badchim gidung): Cây chống thép.

9. 강철 선 (gangcheol seon): Dây thép.

10. 숫돌 (susdol): Đá mài.

11. 화강암 단면 (hwagang-am danmyeon): Đá hoa cương tiết diện.

12. 철근 콘크리트 기둥 (cheolgeun konkeuliteu gidung): Cọc bê tông cốt thép.

13. 압력계 (ablyeoggye): Đồng hồ áp lực.

14. 벽지 (byeogji): Loại giấy dán tường.

15. 내화벽돌 (naehwabyeogdol): Loại gạch chịu lửa.

16. 콘크리트 벽돌 (konkeuliteu byeogdol): Loại gạch bê tông.

17. 샌드페이퍼 (saendeupeipeo): Loại giấy nhám.

18. 철판 (cheolpan): Tôn.

19. 횟반 (hoesban): Vôi cục.

20. 알루미늄 뼈대 (alluminyum ppyeodae): Khung nhôm.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ xây dựng.

Bạn có thể quan tâm