| Yêu và sống
Vũ trụ tiếng Pháp là gì
Vũ trụ tiếng Pháp là l’univers, bao gồm tất cả các vật chất, năng lượng và không gian hiện có, được xem là một khối bao quát. Vũ trụ hiện tại chưa xác định được kích thước chính xác.
Vũ Trụ là khoảng không gian vô tận chứa các thiên hà. Mỗi thiên hà là một tập hợp của rất nhiều thiên thể (như các ngôi sao, hành tinh, sao chổi).
Một số từ vựng tiếng Pháp về vũ trụ:
La galaxie: Thiên hà.
L’étoile: Ngôi sao.
La constellation: Chòm sao.
Le système solaire: Hệ mặt trời.
Le soleil: Mặt trời.
La lune: Mặt trăng.
La planète: Hành tinh.
L’éclipse de soleil: Nhật thực.
L’éclipse de lune: Nguyệt thực.
Le météore: Sao băng.
La comète: Sao chổi.
Mercure: Sao thủy.
Terre: Trái đất.
Mars: Sao hỏa.
Jupiter: Sao mộc.
L’univers: Vũ trụ.
Saturne: Sao thổ.
Uranus: Sao thiên vương.
Neptune: Sao hải vương.
Pluton: Sao diêm vương.
L’astronomie: Thiên văn học.
L’observatoire ; Đài thiên văn.
Le télescope: Kính viễn vọng.
L’astronome: Nhà thiên văn học.
L’exploration spatiale: Thám hiểm không gian.
Le satellite: Vệ tinh.
La station spatiale: Trạm không gian.
L’astronaute: Phi hành gia.
Một số câu tiếng Pháp về vũ trụ:
1. Les astronautes ont posé le pied sur la lune.
Các phi hành gia đã đặt chân lên mặt trăng.
2. L'univers est là où se trouvent les galaxies.
Vũ trụ là nơi có các thiên hà.
3. Les télescopes peuvent voir les étoiles dans le ciel sombre.
Kính viễn vọng cho ta thấy được các ngôi sao trên bầu trời tối.
Nội dung được viết bới OCA – vũ trụ tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn