| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Nhật về hương vị
Từ vựng tiếng Nhật về hương vị-風味/ふうみ/fuumi nét đặc trưng của món ăn thức uống mang lại cho con người
Từ vựng tiếng Nhật về hương vị:
甘い あまい amai ngọt
いい匂い いいにおい mùi thơm
魚のような さかなのような tanh
塩辛い しおからい măn
香ばしい こうばしい thơm
美味しい おいしい ngon
旨い うまい hấp dẫn; ngon miệng
風味豊か ふうみゆたか đầy hương vị
当たり障りのない あたりさわりのない nhạt nhẽo
辛い からい cay
辛味 からみ vị cay
旨味 うまみ ngọt thịt, bùi
苦い にがい đắng
酸っぱい すっぱい chua
塩辛い しおからい mặn chát
味が濃い あじがこい mặn/đậm đà
味が薄い あじがうすい Ít gia vị; nhạt
油っこい あぶらっこい vị béo (dầu mỡ)
脂っこい あぶらっこい béo ngậy
渋い しぶい chát
生臭い なまぐさい Có mùi cá; có mùi máu; có mùi thịt sống; có mùi tanh
刺激味 tê
キレ vị thanh
無味 むみ vô vị
甘辛い あまからい Vị chua chua ngọt ngọt
甘じょっぱい vừa ngọt vừa mặn
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng tiếng Nhật về hương vị.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn