Home » Từ vựng tiếng Trung về võ thuật
Today: 2024-11-24 03:27:46

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về võ thuật

(Ngày đăng: 28/06/2022)
           
Võ thuật đề cao phương pháp, cách thức, sự khéo léo, kĩ thuật, là hệ thống được mã hóa và truyền thống chiến đấu được thực hành do một số lý do như tự vệ, phát triển thể chất, tinh thần, giải trí.

Võ thuật trong tiếng Trung là 武术 (wǔshù). Là kĩ thuật hay phương thức dùng sức mạnh nội lực hay ngoại lực để chiến thắng đối phương. Ngoài chiến đấu, võ thuật chú trọng hơn đến các mục tiêu khác như rèn luyện sức khỏe, thực thi quyền tự vệ.

Một số từ vựng tiếng Trung về võ thuật:

1. 跌 (diē): Vật ngã.

2. 踢 (tī): Đá.

3. 跳 (tiào): Nhảy.

4. 拳打(quándǎ): Cú đấm.Từ vựng tiếng Trung về võ thuật

5. 攻击 (gōngjī): Tấn công.

6. 拦截 (lánjié): Đỡ.

7. 剑道 (jiàndào): Kiếm đạo.

8. 护头 (hù tóu): Mặt nạ.

9. 对手 (duìshǒu): Đối thủ.

10. 踢拳 (tī quán): Kickboxing.

11. 摔跤 (shuāijiāo): Đấu vật.

12. 拳套 (quán tào): Găng tay.

13. 腰带 (yāodài): Thắt lưng.

14. 拳术 (quánshù): Quyền anh.

15. 击败 (jībài): Knock out.

16. 黑带(hēi dài): Đai đen.

17. 相扑 (xiāng pū): Vật sumo.

18. 功夫 (gōngfu): Kung fu.

19. 柔道 (róudào): Judo.

20. 太极拳 (tàijíquán): Thái cực quyền.

21. 空手道 (kōngshǒudào): Karate.

22. 合气道 (hé qì dào): Aikido.

23. 跆拳道 (táiquándào): Taekwondo.

24. 拳击台 (quánjí tái): Sân đấm bốc.

25. 出气筒 (chūqìtǒng): Bao đấm bốc. 

26. 拳击比赛 (quánjí bǐsài): Lượt thi đấu.

Một số mẫu câu tiếng Trung về võ thuật:

1. 太极拳是中国武术宝库中的一个拳种。

(Tàijí quán shì zhōngguó wǔshù bǎokù zhōng de yīgè quán zhǒng.)

Thái cực quyền là một loại hình quyền anh trong kho tàng võ thuật Trung Hoa.

2. 学习武术可以强身健体,亦可以防御敌人进攻。

(Xuéxí wǔshù kěyǐ qiángshēn jiàn tǐ, yì kěyǐ fángyù dírén jìngōng.)

Học võ thuật có thể có cơ thể khỏe mạnh, chống đỡ trước sự tấn công của kẻ thù.

3. 中国武术包括多种形式和打斗风格,也拥有众多的培训学校。

(Zhōngguó wǔshù bāokuò duō zhǒng xíngshì hé dǎdòu fēnggé, yě yǒngyǒu zhòngduō de péixùn xuéxiào.)

Võ thuật Trung Quốc bao gồm nhiều loại hình thức và phong cách chiến đấu, cũng có nhiều trường học huấn luyện.

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về võ thuật.

Bạn có thể quan tâm