| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề màu sắc
(Ngày đăng: 05/05/2023)
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề màu sắc. Ocaxin giới thiệu với bạn một số từ vựng liên quan tới chủ đề màu sắc trong tiếng Hàn.
Một số từ vựng tiếng Hàn chủ đề màu sắc:
1. 색 - 색깔: màu sắc
2. 주황색 - 오렌지색: màu da cam
3. 검정색 - 까만색: màu đen
4. 하얀색 - 화이트색 / 흰색: màu trắng
5. 빨간색 - 붉은색: màu đỏ
6. 노란색 - 황색: màu vàng
7. 초록색 - 녹색: màu xanh lá cây
8. 연두색: màu xanh lá cây sáng
9. 보라색 - 자주색 - 자색: màu tím
10. 제비꽃: màu tím violet
11. 은색: màu bạc
12. 금색: màu vàng (kim loại)
13. 갈색: màu nâu sáng
14. 밤색: màu nâu
15. 회색: màu xám
16. 파란색 - 청색 - 푸른색: màu xanh da trời
17. 남색 : màu xanh da trời đậm
18. 핑크색 - 분홍색: màu hồng
19. 색깔이 진하다: màu đậm
20. 색깔이 연하다: màu nhạt
21. 색깔이 어둡다: màu tối
22. 색깔이 밝다: màu sáng
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn chủ đề màu sắc.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn