| Yêu và sống
Bộ ấm chén tiếng Trung là gì
Bộ ấm chén tiếng Trung là 一个茶壶 (yígè cháhú). Là bộ vật dụng để đựng nước, nước trà, hoặc các đồ uống khác, bao gồm ấm có nắp kín, có vòi để rót và chén miệng hở để dễ dàng đưa nước vào miệng, thể tích chứa của ấm chén thường nhỏ hơn ấm.
Những bộ ấm chén ngày nay được làm từ rất nhiều chất liệu đa dạng như bằng gốm, sứ, vàng, bạc, nhựa cùng với mẫu mã đẹp mắt, ấn tượng.
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến bộ ấm chén:
茶 (chá): Trà.
茶树 (cháshù): Cây trà.
茶叶 (cháyè): Lá trà.
茶袋 (chádài): Gói trà, bịch trà.
茶食 (cháshi): Bánh mứt dùng cùng với trà.
饮茶文化 (yǐn chá wénhuà): Văn hóa uống trà.
茶几 (chájī): Bàn trà.
泡茶 (pào chá): Pha trà.
熱水 (rè shuǐ): Nước nóng.
茶杯 (chábēi): Ly trà.
茶碗 (cháwǎn): Tách uống trà, chén uống trà.
喝茶 (hē chá): Uống trà.
饮茶 (yǐn chá): Thưởng trà.
茶托盘 (chá tuōpán): Khay trà.
茶馆 (cháguǎn): Quán trà.
茶叙 (chá xù): Vừa uống trà vừa nói chuyện.
茶会 (cháhuì): Tiệc trà.
红茶 (hóng chá): Hồng trà.
茶葉濾袋 (cháyè lǜ dài): Trà túi lọc
青茶 (qīng chá): Thanh trà.
绿茶 (lǜchá): Lục trà (trà xanh).
黑茶 (hēi chá): Hắc trà (trà đen).
白茶 (bái chá): Bạch trà (trà trắng).
茶壶 (cháhú): Ấm pha trà, bình trà.
黄茶 (huáng chá): Hoàng trà (trà vàng).
莲花茶 (liánhuā chá): Trà sen.
菊花茶 (júhuā chá): Trà hoa cúc.
茉莉花茶 (mòlìhuā chá): Trà hoa nhài.
乌龙茶 (wūlóngchá): Trà oolong.
普洱茶 (pǔ'ěr chá): Trà phổ nhĩ.
铁观音 (tiě guānyīn): Trà thiết quan âm.
Một số ví dụ tiếng Trung liên quan đến bộ ấm chén:
1. 茶 必须 用 热 水 泡.
(Chá bìxū yòng rè shuǐ pào).
Trà phải được pha bằng nước nóng.
2. 一個茶壶 非常 漂亮的 青瓷..
(Yīgè cháhú fēicháng piàoliang de qīngcí).
Bộ ấm chén làm bằng gốm men ngọc rất đẹp.
3. 用 黄金 制 成 的 一個茶壶 非常 昂贵.
(Yòng huángjīn zhì chéng de yīgè cháhú fēicháng ángguì).
Bộ ấm chén làm bằng vàng có giá rất đắt.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - bộ ấm chén tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn