Home » Dân chủ tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-04 06:01:45

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Dân chủ tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 17/03/2022)
           
Dân chủ tiếng Hàn là 민주 /minju/. Chế độ dân chủ là tổ chức thiết chế chính trị của xã hội, lấy người dân làm gốc, mọi quyền lực đều nằm trong tay nhân dân.

Dân chủ tiếng Hàn là 민주 /minju/ là nói tắt về chế độ dân chủ hoặc quyền dân chủ. Chế độ dân chủ là chế độ chính trị mà toàn bộ quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, do nhân dân thực hiện trực tiếp hoặc thông qua đại diện do nhân dân bầu ra dựa trên nguyên tắc: bình đẳng, tự do và quyền con người.

Một số từ vựng liên quan đến dân chủ trong tiếng Hàn:

민주당 /minjudang/: đảng dân chủ

민주화 /minjuhwa/: dân chủ hóa

민주공화국 /minjugonghwagug/: nước dân chủ cộng hòa

Dân chủ tiếng Hàn là gì민주적 /minjujeog/: tính dân chủ

민주 국가 /minju gugga/: quốc gia dân chủ

반민주 /banminju/: phản đối dân chủ

Mẫu câu tiếng Hàn chứa từ dân chủ:

1. 대한민국은 민주주의 국가이다.

(daehanmiguk-eun minjuju-ui gukka i-da)

Hàn Quốc là một quốc gia dân chủ.

2. 많은 사람들이 민주주의를 신봉한다.

(man-eun saramtul-i minjuju-ui-rul sinbeonghanda)

Rất nhiều người tôn sùng chủ nghĩa dân chủ. 

3. 자유와 평등은 민주주의 기본 원린다.

(jayuwa byeongtung-eun minjuju-ui kibeon wonlinda)

Tự do và bình đẳng là nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa dân chủ. 

Nội dung bài viết dân chủ tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi đội ngũ chuyên ngữ OCA.

Bạn có thể quan tâm