| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về hệ thống cơ quan nhà nước
Hệ thống cơ quan nhà nước 국가기관체계 /gukkkagigwanchegye/ của Việt Nam theo Hiến pháp bao gồm: Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện Kiểm sát nhân dân.
Một số từ vựng tiếng Hàn về hệ thống cơ quan nhà nước:
국회 /gughoe/ Quốc hội.
교육부 /gyoyugbu/ Bộ giáo dục.
국방부 /gugbangbu/ Bộ quốc phòng.
국가주석 /guggajuseog/ Chủ tịch nước.
국회의원 /gughoeuiwon/ Đại biểu quốc hội.
건설교통부 /geonseolgyotongbu/ Bộ giao thông vận tải.
공안부 /gong-anbu/ Bộ công an.
건설부 /geonseolbu/ Bộ xây dựng.
대법원 /daebeob-won/ Tòa án nhân dân.
관세청 /gwansecheong/ Tổng cục hải quan.
국제청 gugsecheong/ Tổng cục thuế.
인민 검찰청 /inmin geomchalcheong/ Viện kiểm sát nhân dân.
인민위원회 /inmin-wiwonhoe/ Ủy ban nhân dân.
서기장 /seogijang/ Tổng bí thư.
당중앙위원 /dangjung-ang-wiwon/ Ủy viên trung ương đảng.
Một số ví dụ tiếng Hàn về hệ thống cơ quan nhà nước:
1. 베트남의 국가기관체계는 통일된 원칙에 따라 조직되고 운영된다.
/beteuname gukkkagigwanchegyeneun tongildwen wonchige ttara jojikttwego unyongdwenda/.
Hệ thống cơ quan nhà nước Việt Nam được tổ chức được tổ chức và hoạt động theo những nguyên tắc thống nhất.
2. 국가기관체계에 국회는 베트남의 최고 권력 기관이다.
/gukkkagigwanchegyee gukweneun beteuname chwego gwolryok gigwanida/.
Trong hệ thống cơ quan nhà nước, Quốc hội là cơ quan quyền lực cao nhất của Việt Nam.
3. 베트남 국가기관체계에서는 정부가 행정 기관이다.
/beteunam gukkkagigwanchegyeesoneun jongbuga haengjong gigwanida/.
Trong hệ thống cơ quan nhà nước Việt Nam, Chính phủ là cơ quan hành chính.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về hệ thống cơ quan nhà nước.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn