Home » Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ học tập
Today: 2024-07-08 14:08:11

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ học tập

(Ngày đăng: 14/04/2022)
           
Dụng cụ học tập tiếng Hàn là 학용품 (hakyongpum). Là những đồ dùng thiết yếu phục vụ cho nhu cầu học tập và làm việc, không chỉ đối với học sinh, sinh viên mà là cần thiết đối với tất cả mọi người.

Dụng cụ học tập trong tiếng Hàn là 학용품, phiên âm (hakyongpum).

Là những đồ dùng rất quen thuộc đối với mỗi chúng ta, bởi ngay từ khi bắt đầu đi học ai ai cũng đã sử dụng đến nó. Và trong cuộc sống, cho dù đi bất cứ đâu chúng ta cũng thấy những món đồ này luôn luôn hiện diện.

Một số từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ học tập

책 (chaek): Sách.

노트 (noteu): Vở.

지우개 (jiukae): Cục tẩy, cục gôm.

칠판 (chilpan): Cái bảng.

종이 (chong-i): Giấy.

인쇄 종이 (inswe chong-i): Giấy để in.

연습장 (yeonseubjang): Giấy nháp.

종이 1첩 (jong-ilcheob): Một tập giấy.

색종이 (saekjongi): Giấy màu.

도화지 (dohwaji): Giấy vẽ.

지점토 (jijeomto): Đất sét.

그림 (geurim): Bức tranh.

컴퍼스 (kheompeoseu): Compa.

비례컴퍼스 (birye-kheompeoseu): Compa tỷ lệ.

자 (ja): Thước.

사전 (sajeon): Từ điển.

계산기 (kyesanki): Máy tính.

노트북 (noteubuk): Máy tính xách tay.

필통 (piltong): Hộp bút.

볼펜 (bolpen): Bút bi.

만년필 (mannyeonpil): Bút mực.

그림붓 (geurimbus): Bút vẽ.

수정액 (sujeongaek): Bút xoá.

연필 (yeonpil): Bút chì.

색연필 (saekyeonpil): Bút chì màu.

매직 (maejik): Bút tô.

붓 (bus): Bút lông.

책가방 (chaeggabang): Ba lô.

지도 (jido): Bản đồ.

가방 (gabang): Cặp sách, túi sách.

테이프 (the-ipeu): Băng dán, băng giấy màu.

풀 (pul): Hồ dán.

가위 (ga-wi): Cái kéo.

사무용품 (samuyongpum): Văn phòng phẩm.

Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ học tậpMột số ví dụ tiếng Hàn về dụng cụ học tập

1. 연필은 미술을 배우는 데 필수적인 학용품입니다.

(yeonpil-eun misul-eul beuneun de pilsujeokin hakyongpungibnida).

Bút chì là dụng cụ học tập cần thiết cho việc học mỹ thuật.

2. 학교가 파한 후에 학용품을 사러 문방구에 갈 것입니다.

(hakgyoga pahan hu-e hakyongpum-eul sareo munbanggu-e gal geosibnida).

Sau khi tan học tôi sẽ đến văn phòng phẩm để mua dụng cụ học tập.

3. 학교에서는 학용품도 판매합니다.

(hakgyo-eseoneun hakyongpumdo panmaehabnida).

Ở trường cũng bán đồ dùng học tập.

Bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ học tập

Bạn có thể quan tâm