| Yêu và sống
Bồn tắm tiếng Hàn là gì
Bồn tắm tiếng Hàn là 목욕 (mokyok), là dụng cụ, đồ vật có hình dáng giống như thùng chứa lớn để giữ nước và được thiết kế để phục vụ cho việc chứa đựng được một người trong đó giúp họ thực hiện việc tắm rửa, thư giãn và được được đặt trong phòng tắm.
Một số từ vựng tiếng Hàn về bồn tắm:
슬리퍼 (sullipo): Dép mang trong phòng tắm.
수영팬츠 (suyongpenchu): Quần tắm.
욕실용매트 (yoksilyongmethu): Thảm trong phòng tắm.
욕실캐비닛 (yoksilkhebinis): Tủ buồng tắm.
목욕 (mokyok): Bồn tắm.
관조기 (quanchuki): Phòng tắm vòi hoa sen.
목용탕 (mokyongthang): Phòng tắm.
온수 (onsu): Vòi nước nóng.
찬물 (chanmul): Vòi nước lạnh.
샤워 (syaoa): Vòi sen.
목욕수건 (mokyoksucon): Khăn tắm.
Một số ví dụ tiếng Hàn về bồn tắm:
1. 나는 몸을 이완시키기 위해 종종 목욕에 몸을 담그고 있다.
(naneun momeul iwansikigi wihae jongjong mogyoge momeul damgeugo isda)
Tôi thường ngâm người trong bồn tắm để thư giãn cơ thể.
2. 목욕하는 것이 매우 편안하고 약간의 뜨거운 물이 매우 편안합니다.
(mogyoghaneun geosi maeu pyeonanhago yagganui tteugeoun mulmi maeu pyeonanhabnida)
Rất thoải mái khi ngâm người trong bồn tắm và một chút nước nóng.
3. 나는 이미 목욕을 하기 때문에 사우나에 거의 가지 않는다.
(naneun imi mogyogeul hagi ttaemune saunae geoui gaji anhneunda)
Tôi hiếm khi đến phòng tắm hơi vì tôi đã có bồn tắm.
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - Bồn tắm tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn