| Yêu và sống
Cà phê trong tiếng trung là gì
Cà phê 咖啡 /kāfēi/ là một loại thức uống được ủ từ hạt cà phê rang, lấy từ quả của cây cà phê. Vị cà phê giống rượu vì gây kích thích, giống sữa ( vì mang năng lượng), giống trà ( vì mang sự tỉnh táo).
Một số từ vựng tiếng Trung về Cà phê :
咖啡 /kāfēi/: Cà phê.
咖啡店 /kāfēi diàn/: Quán cà phê.
纯咖啡 /chún kāfēi/: Cà phê đen.
牛奶咖啡 /niúnǎi kāfēi/: Cà phêsữa.
浓缩咖啡 /nóngsuō kāfēi/: Cà phêEspresso .
拿铁 咖啡 /ná tiě kāfēi/: Cà phê latte.
卡布奇诺咖啡 /kǎ bù jīnuò kāfēi/: Cà phê Cappuccino.
美式咖啡 / měishì kāfēi/: Cà phê Americano.
摩卡咖啡/mókǎ kāfēi/: Cà phê Mocha.
冷萃咖啡 /lěng cuì kāfē/: Cà phê ColdBrew.
Một số ví dụ tiếng Trung về Cà phê:
1.欢迎观临,您想点什么?
/ Huānyíng guān lín, nín xiǎng diǎn shénme / ?
Chào mừng đến với quán, bạn muốn gọi món gì?
2.我要一杯拿铁咖啡.
/ Wǒ yào yībēi ná tiě kāfēi / .
Tôi muốn 1 ly Cà phê Latte.
3. 好的,一共多少钱?
/ Hǎo de, yīgòng duōshǎo qián / ?
Okie, tổng tất cả là bao nhiêu vậy ?
4.你知道好喝的咖啡店在哪?
/ Nǐ zhīdào hào hē de kāfēi diàn zài nǎ / ?
Bạn có biết quán cà phê ngon ở đâu không?
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Cà phê trong tiếng trunglà gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn