| Yêu và sống
Ca sĩ tiếng Trung là gì
Ca sĩ tiếng Trung là 歌手 /gēshǒu/ là người thực hiện, biểu diễn các bài hát bằng giọng ca của bản thân mình với nhiều thể loại nhạc khác nhau. Ca sĩ là người nói lên ý nghĩa bài bằng kĩ năng của bản thân.
Các từ vựng tiếng Trung về ca sĩ:
通俗音乐 /tōngsú yīnyuè/: Nhạc pop.
作曲家 /zuòqǔ jiā/: Nhà soạn nhạc.
歌手 /gēshǒu/: Ca sĩ.
通俗音乐 /tōngsú yīnyuè/: Nhạc pop.
独唱 /dú chàng/: Đơn ca.
歌 /gē/: Bài hát.
歌词 /gēcí/: Lời bài hát.
流行歌手 /liúxíng gēshǒu/: Ca sĩ được yêu thích.
旋律 /xuánlǜ/: Giai điệu.
乐器 /yuèqì/: Nhạc cụ.
Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về ca sĩ:
1/ 赛歌会上,歌手如云.
/Sài gēhuì shàng, gēshǒu rú yún/.
Trong cuộc thi ca hát, ca sĩ nhiều như mây.
2/ 她以前是一个流行歌手.
/Tā yǐqián shì yīgè liúxíng gēshǒu/.
Cô ấy trước đây là một ca sĩ nhạc pop rất được yêu thích.
3/ 贝多芬是有名的作曲家.
/Bèiduō fēn shì yǒumíng de zuòqǔ jiā/.
Beethoven là một nhà soạn nhạc nổi tiếng.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - ca sĩ tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn