Home » Các hoạt động vào buổi sáng trong tiếng Pháp
Today: 2024-07-06 00:11:26

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Các hoạt động vào buổi sáng trong tiếng Pháp

(Ngày đăng: 21/06/2022)
           
Hoạt động vào buổi sáng trong tiếng Pháp là la routine du matin. Buổi sáng được xem là khoảng thời gian vàng trong ngày để đánh thức những xúc cảm tinh thần đầu ngày trong bạn.

Hoạt động vào buổi sáng trong tiếng Pháp là la routine du matin. Mỗi buổi sáng khi thức dậy, chúng ta luôn có những thói quen bắt đầu ngày mới để bản thân thật sảng khoái và thoải mái đón chào ngày mới.

Một số từ vựng liên quan đến các hoạt động vào buổi sáng trong tiếng Pháp:

Se réveiller: Thức giấc.

Se lever: Dậy.

Faire le lit: Dọn dẹp giường.Các hoạt động vào buổi sáng trong tiếng Pháp

Se brosser les dents: Đánh răng.

Prendre une douche: Tắm.

Préparer le petit déjeuner: Chuẩn bị bữa sáng.

Prendre le petit déjeuner: Ăn sáng.

S’habiller: Mặc quần áo.

Se coiffer: Chải tóc.

Aller à l’école: Đi học.

Arriver à l’école: Đến trường.

Một số mẫu câu liên quan đến các hoạt động vào buổi sáng trong tiếng Pháp:

1. Je me souvent réveillée à 6 heures du matin.

Tôi luôn thức dậy vào lúc 6 giờ sáng.

2. Elle prend sa douche et elle s’habille.

Cô ấy đi tắm và mặc quần áo.

3. Elle se brosse les dents.

Cô ấy đánh răng.

4. Elle prend son petit-déjeuner.

Cô ấy ăn sáng.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng về các hoạt động buổi sáng trong tiếng Pháp.

Bạn có thể quan tâm