| Yêu và sống
Các loài động vật trong tiếng Trung là gì
Các loài động vật tiếng Trung là 动物 (Dòngwù), là một nhóm sinh vật đa bào, nhân chuẩn, được phân loại là giới Động vật trong hệ thống phân loại 5 giới, hầu hết động vật có khả năng di chuyển một cách tự nhiên và độc lập.
Một số từ vựng về Các loài động vật trong tiếng Trung:
脊椎动物 /Jǐchuí dòngwù/: Động vật có xương sống.
爬行动物 /Páxíng dòngwù/: Động vật bò sát.
四足动物 /Sì zú dòngwù/: Động vật bốn chân.
动物 /Dòngwù/: Động vật.
哺乳动物 /Bǔrǔ dòngwù/: Động vật có vú.
灵长类动物 /Língzhǎnglèi dòng wù/: Động vật linh trưởng.
两栖动物 /Liǎngqī dòngwù/: Động vật lưỡng cư.
反刍类动物 /Fǎnchú lèi dòngwù/: Động vật nhai lại.
软体动物 /Ruǎntǐ dòngwù/: Động vật thân mềm.
节肢动物 /Jiézhī dòngwù/: Động vật chân khớp.
Một số ví dụ về Các loài động vật trong tiếng Trung:
1. 用牛奶喂养婴儿的哺乳动物.
/Yòng niúnǎi wèiyǎng yīng'ér de bǔrǔ dòngwù./
Động vật có vú nuôi con bằng sữa.
2. 世界上的动物非常多样化和丰富.
/Shìjiè shàng de dòngwù fēicháng duōyàng huà hé fēngfù./
Các loài động vật trên thế giới rất đa dạng và phong phú.
3. 奶牛是典型的反刍动物.
/Nǎiniú shì diǎnxíng de fǎnchú dòngwù./
Con bò là loài nhai lại điển hình.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA -Các loài động vật trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn