| Yêu và sống
Cao su trong tiếng hàn là gì
Cao su trong tiếng hàn là 고무 /komu/. Cao su là một loại vật liệu polyme vừa có độ bền cơ học cao và khả năng biến dạng đàn hồi lớn.
Một số từ vựng liên quan đến cao su trong tiếng hàn:
1. 중합체 (junghabje): Polime
2. 천연 (chonyon): Thiên nhiên
3. 탄성향 (tanseonghyang): Đàn hồi
4. 성질 (songjirl): Tính chất
5. 변화하다 (byolhoahkta): Biến dạng
6. 힘 (him): Lực
7. 작용 (jakyong): Tác dụng
Một số ví dụ liên quan đến cao su trong tiếng hàn:
1. 고무로 얇게 덮은 옷감.
(komuro yamke tobun otkam)
Vải có tráng một lớp cao su.
2. 고무는 늘어지지만 털은 늘어지지 않는다.
(komunun nurojijiman thorun nurojiji annunta)
Cao su giãn ra nhưng len khȏng giãn.
3. 그의 재산은 논과 고무나무농원이다.
(kueul jesanun nonkoa komunamuwolita)
Tài sản của nó gồm có ruộng và đồn điền cao su.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Cao su trong tiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn