Home » Cao su trong tiếng hàn là gì
Today: 2024-11-21 23:17:34

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Cao su trong tiếng hàn là gì

(Ngày đăng: 31/08/2023)
           
Cao su trong tiếng hàn là 고무 /komu/. Cao su là polime thiên nhiên hay tổng hợp có tính đàn hồi (có nghĩa là nó bị biến dạng dưới tác dụng của lực và trở lại như ban đầu khi lực đó thôi không tác dụng).

Cao su trong tiếng hàn là 고무 /komu/. Cao su là một loại vật liệu polyme vừa có độ bền cơ học cao và khả năng biến dạng đàn hồi lớn.

Một số từ vựng liên quan đến cao su trong tiếng hàn:

1. 중합체 (junghabje): Polime

2. 천연 (chonyon): Thiên nhiên

3. 탄성향 (tanseonghyang): Đàn hồi

4. 성질 (songjirl): Tính chất

5. 변화하다 (byolhoahkta): Biến dạng

6. 힘 (him): Lực

7. 작용 (jakyong): Tác dụng

Một số ví dụ liên quan đến cao su trong tiếng hàn:

1. 고무로 얇게 덮은 옷감.

(komuro yamke tobun otkam)

Vải có tráng một lớp cao su.

2. 고무는 늘어지지만 털은 늘어지지 않는다.

(komunun nurojijiman thorun nurojiji annunta)

Cao su giãn ra nhưng len khȏng giãn.

3. 그의 재산은 논과 고무나무농원이다.

(kueul jesanun nonkoa komunamuwolita)

Tài sản của nó gồm có ruộng và đồn điền cao su.

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Cao su trong tiếng hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm