Home » Đồng hồ tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-05 20:54:20

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Đồng hồ tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 09/06/2022)
           
Đồng hồ tiếng Trung là 钟表 /zhōngbiǎo/. Là một dụng cụ thường dùng để đo khoảng thời gian dưới một ngày, ngoài chức năng ghi giờ giấc còn là món hàng có tính thời trang.

Đồng hồ tiếng Trung là 钟表 /zhōngbiǎo/. Có những loại đồng hồ tân tiến và cấu trúc phức tạp đạt kỹ thuật đo thời gian rất chính xác. Ngoài những loại đồng hồ lớn đặt ở vị trí cố định, người ta cũng đã tạo ra loại đồng hồ nhỏ dễ dàng mang theo bên mình, ngoài chức năng ghi giờ giấc còn là món hàng mỹ thuật có tính thời trang.

Một số từ vựng tiếng Trung về đồng hồ:

表壳 /biǎo ké/: Vỏ đồng hồ.

钟摆 /zhōngbǎi/: Quả lắc đồng hồ.

转柄 /zhuǎn bǐng/: Núm vặn.

机芯 /jī xīn/: Máy đồng hồ.

定时器 /dìngshí qì/: Máy định giờ.

钟面 /zhōng miàn/: Mặt đồng hồ.Đồng hồ tiếng Trung là gì

日历 /rìlì/: Lịch ngày.

分针 /fēnzhēn/: Kim phút.

时针 shízhēn: Kim giờ

秒针 /miǎozhēn/: Kim giây.

长秒针 /cháng miǎozhēn/: Kim giây dài.

钟表 /zhōngbiǎo/: Đồng hồ.

金表 /jīn biǎo/: Đồng hồ vàng.

自动钟 /zìdòng zhōng/: Đồng hồ tự động.

自动表 /zìdòng biǎo/: Đồng hồ tự động.

落地挂中 /luòdì guàzhōng/: Đồng hồ treo.

挂钟 /guà zhōng/: Đồng hồ treo tường.

瑞士表 /ruìshì biǎo/: Đồng hồ thụy sĩ.

时装表 /shízhuāng biǎo/: Đồng hồ thời trang.

斯沃琪表 /Sī wò qí biǎo/: Đồng hồ swatch.

数字钟 /shùzì zhōng/: Đồng hồ số.

数字表 /shùzì biǎo/: Đồng hồ số.

劳莱克士表 /láo láikè shì biǎo/: Đồng hồ rolex.

雷达表 /léidá biǎo/: Đồng hồ rado.

欧米茄表 /ōumǐjiā biǎo/: Đồng hồ omega.

女表 /nǚ biǎo/: Đồng hồ nữ.

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Đồng hồ tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm