| Yêu và sống
Châu lục tiếng Hàn là gì
Châu lục tiếng Hàn là 대륙 (daelyug) hay còn gọi là châu, lục địa hay đại lục, là tổ hợp lớn về đất đai, trên đó có nhiều quốc gia với các phần diện tích thuộc cả đại lục lẫn các đảo xung quanh.
Một số từ vựng tiếng Hàn về châu lục:
아시아 (asia): Châu Á.
유럽 (yuleob): Châu Âu.
아프리카 (apeulika): Châu Phi.
대륙 (daelyug): Châu lục.
아메리카 (amelika): Châu Mỹ.
오세아니아 (osaeania): Châu Đại Dương.
남극 (namgeug): Châu Nam Cực.
유라시아 (yulasia): Đại lục Á - Âu.
육지대 (yugjidae): Lục địa.
호주 (hoju): Châu Úc.
도서 (doseo): Hòn đảo.
토양 (toyang): Đất đai.
Một số ví dụ tiếng Hàn về châu lục:
1. 대륙은 섬보다 큽니다.
/daelyug-eun seomboda keubnida/.
Một châu lục lớn hơn một hòn đảo.
2. 아시아는 가장 큰 대륙이다
/asianeun gajang keun daelyug-ida/.
Châu Á là lục địa lớn nhất.
3. 아프리카는 가장 뜨거운 대륙입니다.
/apeulikaneun gajang tteugeoun daelyug-ibnida/.
Châu Phi là châu lục nóng nhất.
4. 유럽은 51개국으로 구성되어 있습니다.
/yuleob-eun 51gaegug-eulo guseongdoeeo issseubnida/.
Châu Âu bao gồm 51 quốc gia.
5. 크리스토퍼 콜럼버스는 아메리카를 발견한 사람입니다.
/keuliseutopeo kolleombeoseuneun amelikaleul balgyeonhan salam-ibnida/.
Christopher Columbus là người tìm ra châu Mỹ.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - châu lục tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn