| Yêu và sống
Chế độ ăn kiêng tiếng Pháp là gì
Chế độ ăn kiêng tiếng Pháp là régime végétarien(n). Nó được hiểu theo ý nghĩa “Hãy ăn thức ăn dưới dạng nguyên thuỷ nhất của nó”. Đây là khái niệm về những thực phẩm có lợi cho sức khỏe, đồng thời cũng là một chế độ ăn dinh dưỡng khoa học và lành mạnh.
Một số từ vựng liên quan đến chế độ ăn kiêng trong tiếng Pháp:
1. Régime végétarien: Chế độ ăn kiêng.
2. Maigre: Gầy.
3. Mangeur de viande: Người ăn thịt.
4. Satiété: Sự no nê.
5. Microbiote intestinal: Hệ vi khuẩn đường ruột.
6. Allergie: Sự dị ứng.
7. Absorption: Sự hấp thụ.
8. Énergie: Năng lượng.
9. Alimentation végétalienne: Dinh dưỡng thuần chay.
10. Khuynh hướng: Tendance.
Một số mẫu câu liên quan đến chế độ ăn kiêng trong tiếng Pháp:
1. Je ne mange pas de viande.
Tôi không ăn thịt.
2. Quels sont les ingrédients?
Thành phần của nó gồm những gì?
3. Je suis allergique à certains aliments.
Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA - chế độ ăn kiêng tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn