Home » Chim bồ câu trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 20:56:42

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Chim bồ câu trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 29/05/2022)
           
Chim bồ câu trong tiếng Hàn là 비둘기 (bidulgi). Chim bồ câu là loài chim chân ngắn và cánh màu xám đậm hay màu trắng, thường thấy ở trên đường phố hay công viên.

Chim bồ câu trong tiếng Hàn là 비둘기 (bidulgi). Chim bồ câu được xem là biểu tượng của hòa bình, tình yêu và hạnh phúc. Chim bồ câu được nhiều người yêu thích vì chúng có tính cách ôn hòa, gần gũi. Chúng thường được dùng làm chim cảnh, chim đưa thư.

Chim bồ câu trong tiếng Hàn là gìMột số từ vựng về chim bồ câu trong tiếng Hàn:

집비둘기 (jipppidulgi): Chim bồ câu nuôi.

산비둘기 (sanppidulgi): Chim bồ câu rừng phương Đông.

수비둘기 (subidulgi): Con chim bồ câu đực.

비둘기파 (bidulgipa): Phái bồ câu.

비둘기 (bidulgi): Chim bồ câu.

전서구 (jeonseogu): Chim bồ câu đưa thư.

아기 비둘기 (agi bidulgi): Chim bồ câu con.

비둘기장 (bidulgijang): Chuồng chim bồ câu.

평화의 상징 (pyeonghwaui sangjing): Biểu tượng hòa bình.

Một số câu ví dụ về chim bồ câu trong tiếng Hàn:

1. 비둘기 댄스야?

(bidulgi daenseuya?)

Đó có phải là vũ điệu chim bồ câu không?

2. 비둘기는 평화의 상징이다.

(bidulgineun pyeonghwaui sangjingida)

Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.

3. 비둘기는 무슨 색입니까?

(bidulgineun museun saegibnikka?)

Chim bồ câu có màu gì?

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - chim bồ câu trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm