| Yêu và sống
Chim én trong tiếng hàn là gì
Chim én trong tiếng hàn là 제비 (jebi): Họ Én hay họ Nhạn là một nhóm các loài chim dạng sẻ.
Một số từ vựng liên quan đến chim én:
1. 비둘기 (bidulgi): chim bồ câu
2. 올빼미 (olppaemi): chim cú mèo
3. 독수리 (doksuri): chim đại bàng
4. 홍학 (honghak): chim hồng hạc
5. 펭귄 (penggwin): chim cánh cụt
6. 펠리컨 (pellikeon): chim bồ nông
7. 갈매기 (galmaegi): chim hải âu
Một số ví dụ liên quan đến chim én:
1. 제비 한마리가 봄을 오게 할 수 없다.
(jebi hanmaliga bomeul oge halsun eobsda).
Một con chim én khȏng thể kéo lại mùa xuân.
2. 저는 자주 “제비의 로드맵” 작폼을 읽어요.
(joneun jaju jebie rodeumaep jakpumeul ilgoyo)
Tôi thường đọc tác phẩm "lộ trình ký của chim én".
3. 매년 제비를 보면 봄이 온다.
(maenyon jebireul bomyon bomi wayo)
Mỗi năm thấy chim én là biết xuân đang về.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Chim én trong tiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn