Home » Từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông
Today: 2024-11-23 09:45:33

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông

(Ngày đăng: 08/05/2023)
           
Từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông-交通標識/こうつうひょうしき/koutsuuhyoushiki những vật quen thuộc khi lưu trông trên đường, những điều kiện của quy chuẩn quốc tế về giao thông.

Từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông-交通標識/こうつうひょうしき/koutsuuhyoushiki chỉ dẫn thể hiện thông tin giúp những người tham gia giao thông an toàn.

Từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông:

規制標識  きせいひょうしき  Biển báo cấm

指示標識  しじひょうしき  Biển hiệu lệnh

警戒標識  けいかいひょうしき  Biển cảnh báo

案内標識  あんないひょうしき   Biển chỉ dẫn

駐車所 ちゅうしゃじょ Bãi đậu xe

駐車禁止 ちゅうしゃきんし  Cấm đậu xe

車を禁止 くるまをきんし Cấm các loại xe

幹線道路   xa lộ hai chiều

追い越し禁止 おいこしきんし cấm vượt

通行止 つうこうど đường cấm

火気厳禁 かいきげんきん Cấm lửa

有料道路   đường có thu lệ phí

車両進入禁止 しゃりょうしんにゅうきんし Cấm các loại xe đi vào

左折禁止 させつきんし cấm rẽ trái

右折禁止 うせつきんし cấm rẽ phải

待避所   chỗ tạm dừng xe trên đường

踏切   đoạn đường ray giao đường cái

制限速度   giới hạn tốc độ

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông.

Bạn có thể quan tâm