| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông
Từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông-交通標識/こうつうひょうしき/koutsuuhyoushiki chỉ dẫn thể hiện thông tin giúp những người tham gia giao thông an toàn.
Từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông:
規制標識 きせいひょうしき Biển báo cấm
指示標識 しじひょうしき Biển hiệu lệnh
警戒標識 けいかいひょうしき Biển cảnh báo
案内標識 あんないひょうしき Biển chỉ dẫn
駐車所 ちゅうしゃじょ Bãi đậu xe
駐車禁止 ちゅうしゃきんし Cấm đậu xe
車を禁止 くるまをきんし Cấm các loại xe
幹線道路 xa lộ hai chiều
追い越し禁止 おいこしきんし cấm vượt
通行止 つうこうど đường cấm
火気厳禁 かいきげんきん Cấm lửa
有料道路 đường có thu lệ phí
車両進入禁止 しゃりょうしんにゅうきんし Cấm các loại xe đi vào
左折禁止 させつきんし cấm rẽ trái
右折禁止 うせつきんし cấm rẽ phải
待避所 chỗ tạm dừng xe trên đường
踏切 đoạn đường ray giao đường cái
制限速度 giới hạn tốc độ
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn