| Yêu và sống
Chuyển động tiếng Hàn là gì
Chuyển động trong tiếng Hàn 움직이다/umjig-ida/ là sự thay đổi vị trí của một vật theo thời gian. Một cuốn sách rơi khỏi bàn, nước chảy từ vòi, cửa sổ lạch cạch, v.v.
Một số từ vựng về chuyển động trong tiếng Hàn:
걷다 /geodda/: Đi bộ.
뛰다 /ttwida/: Nhảy.
달리다 /dallida/: Chạy.
멈추다 /meomchuda/: Ngừng lại.
넘다 /neomda/: Nhảy qua, vượt qua.
건너다 /geonneoda/: Đi qua.
들다 /deulda/: Cầm, nắm giữ.
옮기다 /olmgida/: Di chuyển, chuyển đi.
넘어지다 /neom-eojida/: Ngã, trượt.
빠지다 /ppajida/: Ngã, rơi (vào cái gì).
떨어지다 /tteol-eojida/: Rơi xuống (từ trên cao).
Một số ví dụ vềchuyển động trong tiếng Hàn:
1. 승객을 태우기 위해서 멈추다.
/Seung-gaeg-eul taeugi wihaeseo meomchuda/
Ngừng lại để cho hành khách lȇn.
2. 부드러운앞으로의움직임.
/Budeuleoun ap-euloui umjig-im/
Chuyển động nhẹ nhàng về phía trước.
3. 그는 벌에 쏘여 방방 뛰다.
/Geuneun beol-e ssoyeo bangbang ttwida/
Nó bị ong đốt nhảy loi choi.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca – Chuyển động trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn