| Yêu và sống
Phát triển tiếng Hàn là gì
Pháttriểntiếng Hàn là 발전하다, phiên âm là (baljeonhada).
Phát triển là quá trình phát sinh và giải quyết mâu thuẫn khách quan vốn có của sự vật, hiện tượng; là quá trình thống nhất giữa phủ định các nhân tố tiêu cực và kế thừa, nâng cao nhân tố tích cực từ sự vật, hiện tượng cũ trong hình thái của sự vật, hiện tượng mới.
Quá trình vận động đó diễn ra vừa dần dần, vừa nhảy vọt để đưa tới sự ra đời của cái mới thay thế cái cũ.
Từ vựng tiếng Hàn liên quan về pháttriển kinh tế:
경제 (kyeongje): Kinh tế.
경제구 (kyeongjeku): Khu kinh tế.
경제공황 (kyeongjekonghoang): Khủng hoảng kinh tế.
경제권 (kyeongjekwan): Phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế.
경제성장 (kyeongjeseongjang): Tăng trưởng kinh tế.
경제인 (kyeongjein): Người làm kinh tế.
경제지표 (kyeongjejiphyo): Chỉ số kinh tế.
경향 (kyeonghyang): Khuynh hướng.
경기변동 (kyeongkibyeontong): Biến động kinh tế.
경제발전 (kyeongjebaljeon): Pháttriển kinh tế.
경기 (kyeongki): Tình hình kinh tế.
경기정책 (kyeongkijeonchek): Chính sách kinh tế.
경기예측 (kyeongkiyecheuk): Dự báo kinh tế.
경영 (kyeongyeong): Kinh doanh.
경제의활성화 (kyeongjeuihoalseonghoa): Thúc đẩy nền kinh tế.
경영대상 (kyeongyeongtaesang): Đối tượng kinh doanh.
경영자 (kyeongyeongja): Nhà kinh doanh.
경제중재기구 (kyeongjejungjaekiku): Cơ quan trọng tài kinh tế.
경제계획 (kyeongjekyehoik): Kế hoạch kinh tế.
Những ví dụ tiếng Hàn liên quan đến pháttriển:
제과 기술이 발전하면서 과자와 빵에 다양한 향료를 가미하기 시작했다.
(jegwa gisul-i baljeonhamyeonseo gwajawa ppang-e dayanghan hyanglyoleul gamihagi sijaghaessda)
Khi công nghệ sản xuất bánh kẹo phát triển, nhiều loại gia vị khác nhau bắt đầu được thêm vào đồ ngọt và bánh mì.
미국은 20세기 세계 최고의 강대 국가로 발전하였다.
(migug-eun 20segi segye choegoui gangdae guggalo baljeonhayeossda)
Hoa Kỳ pháttriển thành quốc gia hùng mạnh nhất thế giới trong thế kỷ 20.
일본은 전쟁의 아픔을 씻고 경제 강대국으로 발전하였다.
(ilbon-eun jeonjaeng-ui apeum-eul ssisgo gyeongje gangdaegug-eulo baljeonhayeossda)
Nhật Bản gột rửa nỗi đau chiến tranh và phát triển thành một cường quốc kinh tế.
Nội dung bài viết được biên soạn bởitrung tâm trực tuyến OCA - phát triển tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn