| Yêu và sống
Con cá trong tiếng Trung là gì
Con cá tiếng Trung gọi là 鱼 /yú/ là một loài động vật sống dưới nước, thở bằng mang, có xương sống và dùng vây để bơi. Trung bình một con cá sẽ bơi với vận tốc trung bình là 20km/h.
Các từ vựng tiếng Trung về loài cá:
鳎鱼 /tǎ yú/: Cá bơn.
鲻鱼 /zī yú/: Cá đối.
黄花鱼 /huánghuā yú/: Cá đù vàng.
鱼 / yú/: Cá.
鳐鱼 /yáo yú/: Cá đuối.
海豚 /hǎitún/: Cá heo.
鲑鱼 /guīyú/: Cá hồi.
海鱼 /hǎiyú/: Cá biển.
剑鱼 /jiàn yú/: Cá kiếm.
鲸鱼 /jīngyú/: Cá voi.
鲨鱼 /shāyú/: Cá mập.
蓝鲸 /lán jīng/: Cá voi xanh.
Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về loài cá:
1/ 该死的猫又叼去一条鱼.
/Gāisǐ de māoyòu diāo qù yītiáo yú/.
Con mèo chết tiệt này tha đi một con cá rồi.
2/鱼放的太久都有味儿了.
/Yú fàng de tài jiǔ dōu yǒu wèi’er le/.
Cá mà để ngoài lâu quá đều sẽ có mùi tanh.
3/ 他坐在河边钓鱼.
/Tā zuò zài hé biān diàoyú/.
Anh ấy ngồi câu cá bên bờ sông.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - con cá trong tiếng trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn