| Yêu và sống
Con chó trong tiếng Trung là gì
Con chó trong tiếng Trung là 狗 /Gǒu/, là loài động vật ăn thịt và là loài cực kì trung thành với chủ bởi vì là loài được con người thuần hóa đầu tiên, đồng nghĩa với tổ tiên gốc đã bị tuyệt chủng.
Một số từ vựng về con chó trong tiếng Trung:
疯狗 /Fēnggǒu/: Chó dại
哈巴狗 /Hǎbāgǒu/: Chó lông xù
狗皮 /Gǒupí/: Da của chó
狼狗 /Lánggǒu/: Chó sói
豪狗 /Gǒudòng/: Chuồng chó
狗毛 /Gǒumáo/: Lông chó
狗熊 /Gǒuxióng/: Gấu chó
黑狗 /Hēigǒu/: Chó mực
狗尾草 /Gǒuwěicǎo/: Cỏ đuôi chó
草狗 /Cǎogǒu/: Chó cỏ
Một số ví dụ về con chó trong tiếng Trung:
1/ 一说, 天地视万物, 如刍草狗畜。
/Yī shuō, tiāndì shì wànwù, rú chú cǎo gǒu chù/.
Nói một cách ngắn gọn, trời đất coi vạn vật là cỏ, chó và muông thú.
2/ 那条狗有一件非常漂亮的外套。
/Nà tiáo gǒu yǒuyī jiàn fēicháng piàoliang de wàitào/.
Con chó ấy có một bộ lông rất đẹp.
/他惊恐地看着这只高大的狼狗/。
/Tā jīngkǒng de kànzhe zhè zhǐ gāodà de lánggǒu/.
Anh ta kinh hãi nhìn con chó sói cao lớn.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Con chó trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn