| Yêu và sống
Con sư tử trong tiếng Trung là gì
Con sư tử trong tiếng trung là狮子 /shīzi/, là động vật hoang dã ăn thịt thuộc họ mèo, thường sống theo bầy đàn nhỏ. Sư tử đực thường có bờm to xù, con cái thì không.
Một số từ vựng về con sư tử trong tiếng Trung:
动物 /dòngwù/: Động vật
尾巴/wěibā/: Đuôi
虎牙/hǔyá/: Răng nanh
狮子毛/Shīzi máo/: Lông sư tử
猫 /māo/: Con mèo
野兽 /yěshòu/: Dã thú
群体 /qúntǐ/: Quần thể
荒野 /huāngyě/: Hoang dã
生肉 /shēngròu/: Thịt sống
老虎 /lǎohǔ/: Con hổ
豹 /bào/: Con báo
爪子 /zhuǎzi/: Móng vuốt
森林 /sēnlín/: Rừng
Một số ví dụ về con sư tử trong tiếng Trung:
1. 狮子很喜欢吃生肉。
/Shīzi hěn xǐhuān chī shēngròu/.
Sư tử rất thích ăn thịt sống.
2. 狮子不能成为人类的宠物。
/Shīzi bùnéng chéngwéi rénlèi de chǒngwù/.
Sư tử không thể trở thành thú cưng của con người.
3. 这周日我们家去动物园看狮子。
/Zhè zhōu rì wǒmen jiā qù dòngwùyuán kàn shīzi/.
Chủ nhật tuần này cả nhà tôi đi thảo cầm viên xem sư tử.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Con sư tử trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn