Home » Thuốc trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-11-21 13:34:05

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Thuốc trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 07/07/2022)
           
Thuốc tiếng Trung là 药物 (Yàowù), là một loại chất hóa học dùng để chẩn đoán, chữa bệnh, điều trị hoặc phòng ngừa bệnh.

Thuốc tiếng Trung là 药物 (Yàowù), là chế phẩm có chứa dược chất hoặc dược liệu dùng cho người nhằm Mục đích phòng bệnh, chẩn đoán bệnh, chữa bệnh, Điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh.

Một số từ vựng về Thuốctrong tiếng Trung:

药片 /Yàopiàn/: Viên thuốc (bẹt).

药丸 /Yàowán/: Viên thuốc (tròn).

胶囊 /Jiāonáng/: Viên thuốc con nhộng.

药粉 /Yàofěn/: Thuốc bột.

药物 /Yàowù/: Thuốc.Thuốc trong tiếng Trung là gì

药水 /Yàoshuǐ/: Thuốc nước.

洗剂 /Xǐ jì/: Thuốc để rửa.

糊剂 /Hú jì/: Thuốc bôi.

泥罨剂 /Ní yǎn jì/: Thuốc đắp, cao dán.

注射剂 /Zhùshèjì/: Thuốc tiêm.

吸入剂 /Xīrù jì/: Thuốc hít.

滴鼻剂 /Dī bí jì/: Thuốc nhỏ mũi.

洗眼剂 /Xǐyǎn jì/: Thuốc rửa mắt.

滴眼剂 /Dī yǎn jì/: Thuốc nhỏ mắt.

止痛剂 /Zhǐtòng jì/: Thuốc giảm đau.

煎剂 /Jiān jì/: Thuốc sắc, thuốc nấu.

麻醉剂 /Mázuìjì/: Thuốc gây mê.

止咳药 /Zhǐké yào/: Thuốc ho.

糖锭 /Táng dìng/: Viên thuốc bọc đường.

Một số ví dụ về Thuốc trong tiếng Trung:

1. 我觉得你喉咙不好,应该买止咳药吃吧!

/Wǒ juédé nǐ hóulóng bù hǎo, yīnggāi mǎi zhǐké yào chī ba!/

Tôi nghĩ bạn bị viêm họng, bạn nên mua thuốc ho uống đi!

2. 孩子通常不喜欢吃药物.

/Hái zǐ tōngcháng bù xǐhuān chī yàowù./

Trẻ con thường không thích uống thuốc.

3. 我可以借用你的滴眼剂吗?

/Wǒ kěyǐ jièyòng nǐ de dī yǎn jì ma?/

Tôi có thể mượn thuốc nhỏ mắt của bạn không?

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Thuốc trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm