Home » Tivi trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-11-21 18:13:02

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tivi trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 29/06/2022)
           
Tivi trong tiếng Trung là 电视机 /Diànshì jī/, Tivi là hệ thống điện tử viễn thông có khả năng thu nhận tín hiệu sóng và tín hiệu vô tuyến hoặc hữu tuyến để chuyển thành hình ảnh và âm thanh.

Tivi trong tiếng Trung là 电视机 /Diànshì jī/, Tivi là một loại máy phát hình truyền tải nội dung chủ yếu bằng hình ảnh sống động và âm thanh kèm theo.

Một số từ vựng về Tivi trong tiếng Trung:

黑白电视机 /hēibái diànshì jī/: Tivi đen trắng.

彩色电视机 /cǎisè diànshì jī/: Tivi màu.

有线电视 /yǒuxiàn diànshì/: Truyền hình hữu tuyến.

显像管 /xiǎnxiàngguǎn/: Bóng hình.Tivi trong tiếng Trung là gì

外壳 /wàiké/: Vỏ tivi.

波段选择键 /bōduàn xuǎnzé jiàn/: Phím chuyển kênh.

电源开关 /diànyuán kāiguān/: Công tắc đóng mở (tivi).

音量调节键 /yīnliàng tiáojié jiàn/: Nút điều chỉnh âm thanh.

音量控制旋钮 /yīnliàng kòngzhì xuánniǔ/: Nút điều chỉnh âm lượng.

消声钮 /xiāo shēng niǔ/: Nút giảm thanh.

量度控制旋钮 /liàngdù kòngzhì xuánniǔ/: Nút điều chỉnh độ sáng tối.

 天线接头 /tiānxiàn jiētóu/: Đầu cắm ăngten.

电源电线 /diànyuán diànxiàn/: Dây điện nguồn.

 遥控器 /yáokòng qì/: Dụng cụ điều khiển từ xa.

干扰 /gānrǎo/: Nhiễu.

Một số ví dụ về Tivi trong tiếng Trung:

1. 声音有点大,帮我把音量调小一点,音量控制旋钮在最上面。

/Shēngyīn yǒudiǎn dà, bāng wǒ bǎ yīnliàng tiáo xiǎo yīdiǎn, yīnliàng kòngzhì xuánniǔ zài zuì shàngmiàn./

Âm thanh hơi to, giúp tôi giảm âm thanh một chút, nút điều chỉnh âm lượng ở trên cùng.

2. 我不知道为什么这些天电视总是受到干扰。

/Wǒ bù zhīdào wèishéme zhèxiē tiān diànshì zǒng shì shòudào gānrǎo./

Tôi không biết tại sao mấy ngày hôm nay Tivi cứ bị nhiễu sóng liên tục.

3. 波段选择键在哪里,怎么找不到?

/Bōduàn xuǎnzé jiàn zài nǎlǐ, zěnme zhǎo bù dào?/

Phím chuyển kênh ở chỗ nào, tại sao tôi không tìm thấy nó?

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA – Tivi trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm