| Yêu và sống
Confidential là gì
Confidential (kɔnfi'denʃl) là tính từ, có nghĩa là bảo mật, bí mật.
Bảo mật rất phức tạp trong quản lý, vận hành hệ thống thông tin có sử dụng các công cụ tin học. Ngày nay sự phát triển của công nghệ ngày càng lớn mạnh thế nên việc bảo mật là vô cùng cần thiết để tránh việc bị đánh cắp những thông tin, dữ liệu quan trọng của cá nhân, doanh nghiệp hay thậm chí là quốc gia.
Chúng ta cần sẵn sàng đề phòng mọi khả năng xấu với các phương cách thích hợp và chuẩn bị xử lý các sự cố nếu có việc lạm dụng xảy ra.
Một số từ tiếng Anh liên quan đến confidential:
Confidential information (/,kɔnfi'denʃl infərˈmāSH(ə)n/): Thông tin bảo mật.
Confidential commercial letter (/,kɔnfi'denʃl kəˈmərSHəl ˈledər/): Thư thương mại mật.
Confidential friend (/,kɔnfi'denʃl frend/): Bạn thân tín.
Confidential agent (/,kɔnfi'denʃl ˈājənt/): Đặc vụ.
Confidential secretary (/,kɔnfi'denʃl ˈsekrəˌterē/): Thư ký riêng.
Confidential communication (/,kɔnfi'denʃl kəˌmyo͞onəˈkāSH(ə)n/): Thông báo mật.
Confidential document (/,kɔnfi'denʃl ˈdɒk.jə.mənt/): Văn kiện mật.
Confidential file (/,kɔnfi'denʃl fīl/): Hồ sơ mật.
Confidential letter (/,kɔnfi'denʃl ˈledər/): Mật thư.
Strictly confidential (/ˈstrik(t)lē ,kɔnfi'denʃl/): Tuyệt mật, bí mật tuyệt đối.
Private and confidential (/ˈprīvit and ,kɔnfi'denʃl/): Riêng tư và bí mật.
To be confidential with someone (/to͞o bē ,kɔnfi'denʃl wiT͟H ˈsəmˌwən/): Tâm sự với ai đó.
Một số mẫu câu liên quan confidential:
1. My password on my phone is confidential.
Mật khẩu điện thoại của tôi là bảo mật.
2. Anything you tell your lawyer is confidential.
Những gì bạn nói với luật sư đều được bảo mật.
3.They were assured that the information collected would be confidential.
Họ được đảm bảo rằng thông tin thu thập được sẽ bảo mật.
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA - confidential là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn