| Yêu và sống
Công nhân trong tiếng Trung là gì
Công nhân tiếng Trung là工人 (Gōngrén). Giai cấp công nhân đóng vai trò quan trọng trong đổi mới mô hình tăng trưởng, cơ cấu lại nền kinh tế, thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa; từng bước nâng cao năng suất lao động, chất lượng, sức cạnh tranh của nền kinh tế, của doanh nghiệp và sản phẩm, đóng góp to lớn nâng cao tiềm lực kinh tế đất nước.
Một số từ vựng tiếng Trung về công nhân:
青工 (qīng gōng) : Công nhân trẻ.
童工 (tónggōng): Công nhân nhỏ tuổi.
老工人 (lǎo gōngrén): Công nhân lâu năm.
临时工 (línshí gōng): Công nhân thời vụ.
先进工人 (xiānjìn gōngrén): Công nhân tiên tiến.
维修工 (wéixiū gōng): Công nhân sữa chữa.
技工 (jìgōng): Công nhân kĩ thuật.
合同工 (hétónggōng): Công nhân hợp đồng.
计件工 (jìjiàn gōng): Công nhân ăn lương theo sản phẩm.
厂医 (chǎng yī): Nhân viên y tế nhà máy.
门卫 (ménwèi): Bảo vệ.
班组长 (bānzǔ zhǎng): Tổ trưởng.
技师 (jìshī): Cán bộ kĩ thuật.
劳动模范 (láodòng mófàn): Chiến sĩ thi đua.
技术顾问 (jìshù gùwèn): Cố vấn kĩ thuật.
运输队 (yùnshū duì): Đội vận tải.
经理 (jīnglǐ): Giám đốc.
会计 (kuàijì): Kế toán.
工程师 (gōngchéngshī): Kĩ sư.
学徒 (xuétú): Người học việc.
Một số mẫu câu tiếng Trung về công nhân:
1. 我们无法同意对合同工的变动和修改。
(Wǒmen wúfǎ tóngyì duì hétónggōng de biàndòng hé xiūgǎi.)
Chúng tôi không đồng ý việc sửa đổi và thay đổi của công nhân họp đồng.
2. 你就有一个运行小组,有他们的技术顾问,安全技术顾问。
(Nǐ jiù yǒu yīgè yùnxíng xiǎozǔ, yǒu tāmen de jìshù gùwèn, ānquán jìshù gùwèn.)
Bạn đã có một đội ngũ vận hành, có cố vấn kĩ thuật, cố vấn bảo mật của họ.
3. 请问这个职位是临时工还是合同工?
(Qǐngwèn zhège zhíwèi shì línshí gōng háishì hétónggōng?)
Xin hỏi, chức vụ này là nhân viên tạm thời hay hợp đồng?
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Công nhân trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn