| Yêu và sống
Cung điện trong tiếng Hàn là gì
Cung điện trong tiếng Hàn là 궁전 (gung-jeon). Các cung điện ở Seoul được xây dựng từ các triều đại cổ xưa của đất nước kim chi, rất uy nghi và tráng lệ, mỗi cung điện đều mang cho mình một kiến trúc rất khác biệt và vẫn giữ nguyên nét đẹp cổ kính trường tồn mãi với thời gian.
Một số từ vựng liên quan về cung điện trong tiếng Hàn:
공주 (gong-ju): Công chúa.
왕자 (wang-ja): Hoàng tử.
왕후 (wang-hu): Hoàng hậu.
황궁 (hwang-gung): Hoàng cung.
궁전 (gung-jeon): Cung điện.
황비 (hwang-bi): Hoàng phi.
황태자 (hwang-tae-ja): Hoàng thái tử (Hoàng thế tử).
장군 (jang-gun): Tướng quân.
왕명 (wang-myeong): Thánh chỉ (hoàng lệnh)
암살 (am-sal): Hành thích (Ám sát).
부인 (bu-in): Phu nhân.
문안 (mun-an): Vấn an, thỉnh an.
항명 (hang-myong): Kháng lệnh.
19. 총애 (jjong-e): Sủng ái.
실총 (sil-jjong): Thất sủng.
환관 (hwan-gwan): Hoạn quan (thái giám).
후궁 (hoo-gung): Hậu cung.
만세 (man-see): Vạn tuế.
전하/마마 (jeon-ha/ma-ma): Muôn tâu điện hạ/ thưa hoàng hậu.
난장형 (nan-jang-hyung): Trượng hình.
대군 (tae-gun): Đại nhân.
아가씨 (a-ka-ssi): Tiểu thư.
백성 (baek-seong): Bách tính.
Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Cung điện trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn