| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao
Thể thao 운동 (untong) hiện đại mang mục đích là duy trì, cải thiện các kĩ năng và năng lực thể chất, trau dồi các kỹ năng xã hội, rèn luyện sức khỏe, đem lại niềm vui, hứng khởi.
Một số từ vựng về các môn thể thao:
양궁 /yanggung/: bắn cung
육상 /yukssang/: điền kinh
배드민턴 /baedeuminton/: cầu lông
야구 /yagu/: bóng chày
다이빙 /daibing/: lặn
승마 /seungma/: cưỡi ngựa
펜싱 /penssing/: đấu kiếm
축구 /chukkku/: bóng đá
테니스 /tenisseu/: tennis
배구 /baegu/: bóng chuyền
역도 /yoktto/: cử tạ
레슬링 /reseulring/: đấu vật
댄스 스포츠 /ttaensseu seupocheu/: khiêu vũ thể thao
발레 /balre/: ballet (múa bale)
스카이 다이빙 /seukai daibing/: nhảy dù
Những ví dụ về các môn thể thao:
1. 그는 운동을 매우 좋아한다.
/geuneun undongeul maeu joahanda/.
Anh ấy rất thích tập thể dục.
2. 한가할 때에는 스포츠를 한다.
/hangahal ttaeeneun seupocheureul handa/.
Mỗi khi rảnh rỗi thì tôi đều chơi thể thao.
3. 저는 운동선수가 꿈이에요.
/joneun undongsonsuga kkumieyo/.
Ước mơ của tôi là vận động viên thể thao.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn