| Yêu và sống
Đại sứ quán trong tiếng Hàn là gì
Đại sứ quán trong tiếng Hàn là 대사관 (daesagwan), đại sứ quán là cơ quan đại diện ngoại giao của một quốc gia này tại một quốc gia khác được thiết lập khi hai nước có quan hệ ngoại giao và đồng ý thiết lập cơ quan ngoại giao.
Một số từ vựng liên quan tới đại sứ quán trong tiếng Hàn:
사우나 (sauna): Nhà tắm hơi.
슈퍼마켓 (syupomaket): Siêu thị.
비자 (bija): Visa.
대사관 (daesagwan): Đại sứ quán.
면세점 (myonsejom): Cửa hàng miễn thuế.
경찰서 (gyongchalso): Đồn cảnh sát.
보험 (bohom): Bảo hiểm.
국내선 (gungnaeson): Tuyến nội địa.
국제선 (gukjjeson): Tuyến quốc tế.
병원 (byongwon): Bệnh viện.
여권 (yogwon): Hộ chiếu.
역 (yok): Ga.
기차 (gicha): Tàu hỏa.
지하철 (jihachol): Tàu điện ngầm.
독립궁 (dongnipkkung): Dinh độc lập.
호텔 (hotel): Khách sạn.
박물관 (bangmulgwan): Bảo tàng.
국립공원 (gungnipkkongwon): Công viên quốc gia.
Một số câu nói về đại sứ quán trong tiếng Hàn:
1. 대사관은 관리 부문별로 전담 기능을 수행한다.
(daesagwaneun gwalri bumunbyolro jondam gineungeul suhaenghanda).
Đại sứ quán thực hiện chức năng chuyên trách theo từng bộ phận quản lý.
2. 한국 대사관은 1군에 있습니다.
(hanguk daesagwaneun il gune itsseumnida).
Đại sứ quán Hàn Quốc ở quận 1.
3. 대사관은 한 나라의 이미지를 홍보하는 장소이다.
(daesagwaneun han narae imijireul hongbohaneun jangsoida).
대사관은 한 나라의 이미지를 홍보하는 장소이다.
Nội dung được soạn thảo bởi đội ngũ OCA - đại sứ quán trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn