Home » Máy bay tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-03 09:27:25

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Máy bay tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 03/04/2022)
           
Máy bay tiếng Hàn là 비행기, phiên âm là bihaenggi. Máy bay là phương tiện chở người hay hàng hóa và bay trên bầu trời, di chuyển nhanh hơn các phương tiện khác.

Máy bay trong tiếng Hàn là 비행기, phiên âm là bihaenggi. Là phương tiện bay hiện đại, ngày nay đóng vai trò không thể thiếu trong kinh tế và đặc biệt là trong quân sự. 

Máy bay dân dụng là phương tiện chuyên chở chính của ngành giao thông vận tải hàng không dân dụng, và trong quân sự, máy bay chiến đấu tạo thành quân chủng không quân.

Một vài từ vựng tiếng Hàn liên quan đến máy bay:

1.비행기 편명 (bi-heng-ki pyeon-myeong): Số hiệu chuyến bay.

2. 출발 (chul-bal): Khởi hành.

3.이륙하다 (i-ryuk-ha-da): Cất cánh.

 4.착륙하다 (chak-ryuk-ha-da): Hạ cánh.

5.국내선 공항 (kuk-ne kong-hang): Sân bay nội địa.

6.국제선 공항 (kuk-je-seon kong-hang): Sân bay quốc tế.

7. 탑승 시간 (thab-seung si-kan): Giờ lên máy bay .

8.승무원 (seung-mu-won): Phi hành đoàn.

9.여자 승무원 (yeo-ja seung-mu-won): Nữ tiếp viên.

10.남자 승무원 (nam-ja seung-mu-won): Nam tiếp viên.

 11.시차 (si-cha): Sự khác biệt giờ giấc.

12.현지 시간 (hyon-ji si-kan): Giờ hiện tại ở địa phương.

13.통관신고서 (thongkwansingoso):Tờ khai thuế quan.

14.여권 유효 기간 (yokwon yuhyu kikan): Thời hạn hiệu lực passport.

15.입국카드 (ipkukkhatu): Thẻ nhập cảnh.

16.국제선 (gukcheson): Đường bay quốc tế.

17.국내선 (gukneson): Đường bay nội địa.

18.기내소지품 (kinesochipum): Vật dụng mang lên máy bay.

19.탑승수속 (thapsungsusok): Thủ tục bay.

20.출입국심사 (chulipguksimsa): Kiểm tra xuất nhập cảnh.

21.공항 (gonghang): Sân bay.

22.기장 (kichang): Cơ trưởng.

Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA – máy bay tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm