| Yêu và sống
Đất nước tiếng Nhật là gì
Đất nước tiếng Nhật là 国 (kuni), là xã hội và chính trị; trừu tượng về tinh thần, tình cảm và pháp lý, để chỉ về một lãnh thổ có chủ quyền, một chính quyền và những con người của các dân tộc có trên lãnh thổ đó; họ gắn bó với nhau bằng luật pháp, quyền lợi, văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ, chữ viết qua quá trình lịch sử lập quốc.
Một số từ vừng tên các đất nước tiếng Nhật:
1. アメリカ: Mỹ.
2. イギリス: Anh.
3. インド: Ấn Độ.
4. インドネシア: Indonesia.
5. かんこく: Hàn quốc.
6. タイ: Thái Lan.
7. ちゅうごく: Trung Quốc.
8. ドイツ: Đức.
9. にほん: Nhật.
10. フランス: Pháp.
11. ブラジル: Brazil.
12. ベトナム : Việt Nam.
13. フィリピン : Philippin.
14. ラオス : Lào.
15. シンガポール : Singapore.
16. にほん : Nhật Bản.
17. アルバニア : Albanian.
18. ブルガリ : Bulgari.
19. クロアチア : Croatia.
20. チェコ : Czech.
21. デンマーク : Đan Mạch.
22. ベルギー : Bỉ.
23. ドイツ : Đức.
24. オランダ : Hà Lan.
25. カナダ : Canada.
26. アイルランド : Ailen.
27. ジャマイカ : Jamaica.
28. ニュージーランド : New zealand.
29. トリニダード : Trinidad.
30. ジンバブエ : Zimbabwe.
31. フィンランド : Phần Lan.
32. スイス : Thuỵ Sỹ.
33. ギリシャ : Hy Lạp.
34. ハンガリー: Hungary
35. イタリア: Italya
36. モンゴル: Mông cổ
37. ポーランド : Ba Lan.
38. ポルトガルご : Bồ đào nha.
39. ルーマニア: Rumani.
40. ロシア: Nga.
41. アルゼンチン: Achentina.
42. ボリビア: Bolivia.
43. チリ: Chile.
44. コロンビア: Colombia.
45. コスタリカ: Costa rica.
46. メキシコ: Mehico.
47. パラグアイ: Paraguay.
48. ペルー: Peru.
49. スペイン: Tây ban nha.
50. ウルグアイ: Uruguay.
Bài việt được thực hiện bởi OCA - đất nước tiếng Nhật là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn