Home » Đất nước tiếng Nhật là gì
Today: 2024-11-21 13:48:00

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Đất nước tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 01/06/2022)
           
Đất nước tiếng Nhật là 国, phiên âm kuni, là thuật ngữ được sử dụng để chỉ về một lãnh thổ có chủ quyền, trong đó những con người sống trên lãnh thổ đó gắn bó với nhau.

Đất nước tiếng Nhật là 国 (kuni), là xã hội và chính trị; trừu tượng về tinh thần, tình cảm và pháp lý, để chỉ về một lãnh thổ có chủ quyền, một chính quyền và những con người của các dân tộc có trên lãnh thổ đó; họ gắn bó với nhau bằng luật pháp, quyền lợi, văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ, chữ viết qua quá trình lịch sử lập quốc.

Đất nước tiếng Nhật là gìMột số từ vừng tên các đất nước tiếng Nhật:

1. アメリカ: Mỹ.

2. イギリス: Anh.

3. インド: Ấn Độ.

4. インドネシア: Indonesia.

5. かんこく: Hàn quốc.

6. タイ: Thái Lan.

7. ちゅうごく: Trung Quốc.

8. ドイツ: Đức.

9. にほん: Nhật.

10. フランス: Pháp.

11. ブラジル: Brazil.

12. ベトナム : Việt Nam.

13. フィリピン : Philippin.

14. ラオス : Lào.

15. シンガポール : Singapore.

16. にほん : Nhật Bản.

17. アルバニア : Albanian.

18. ブルガリ : Bulgari.

19. クロアチア : Croatia.

20. チェコ : Czech.

21. デンマーク : Đan Mạch.

22. ベルギー : Bỉ.

23. ドイツ : Đức.

24. オランダ : Hà Lan.

25. カナダ : Canada.

26. アイルランド : Ailen.

27. ジャマイカ : Jamaica.

28. ニュージーランド : New zealand.

29. トリニダード : Trinidad.

30. ジンバブエ : Zimbabwe.

31. フィンランド : Phần Lan.

32. スイス : Thuỵ Sỹ.

33. ギリシャ : Hy Lạp.

34. ハンガリー: Hungary

35. イタリア: Italya

36. モンゴル: Mông cổ

37. ポーランド : Ba Lan.

38. ポルトガルご : Bồ đào nha.

39. ルーマニア: Rumani.

40. ロシア: Nga.

41. アルゼンチン: Achentina.

42. ボリビア: Bolivia.

43. チリ: Chile.

44. コロンビア: Colombia.

45. コスタリカ: Costa rica.

46. メキシコ: Mehico.

47. パラグアイ: Paraguay.

48. ペルー: Peru.

49. スペイン: Tây ban nha.

50. ウルグアイ: Uruguay.

Bài việt được thực hiện bởi OCA - đất nước tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm