| Yêu và sống
Đậu đỏ trong tiếng Trung là gì
Đậu đỏ tiếng Trung là 红豆 /Hóngdòu/, là hạt đậu đỏ dài khoảng 5 mm, có màu đỏ nhưng đôi khi có màu trắng, đen, xám, đậu đỏ rất tốt cho sức khỏe con người.
Một số từ liên quan đến đậu đỏ trong tiếng Trung:
藤蔓 /téngwàn/: Thân cây dây leo
草本 /cǎoběn/: Thảo mộc
绿豆 /lǜdòu/: Đậu xanh
红豆 /hóngdòu/: Đậu đỏ
板栗 /bǎnlì/: Hạt dẻ
南瓜子 /nánguā zǐ/: Hạt bí
大豆 /dàdòu/: Đậu nành
杏仁 /xìngrén/: Hạnh nhân
松子 /sōngzǐ/: Hạt thông
腰果 /yāoguǒ/: Hạt điều
Một số ví dụ liên quan đến đậu đỏ trong tiếng Trung:
1. 我不吃红豆。
/Wǒ bù chī hóngdòu/.
Tôi không ăn đậu đỏ.
2. 种豆得豆,种红豆得红豆。
/Zhòng dòu dé dòu, zhòng hóngdòu dé hóngdòu/.
Trồng đỗ thì ra đỗ, trồng đậu đỏ thì ra đậu đỏ.
3.每次考试前我都会吃一碗汤红豆。
/Měi cì kǎoshì qián wǒ dōu huì chī yī wǎn tāng hóngdòu/.
Mỗi lần trước kỳ thi tôi đều ăn một chén chè đậu đỏ.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Đậu đỏ trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn