Home » Đậu xanh trong tiếng Pháp là gì
Today: 2024-07-05 17:10:21

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Đậu xanh trong tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 06/09/2022)
           
Đậu xanh tiếng Pháp là Les haricots verts, là loại thực phẩm rất giàu chất chống oxy hóa và các dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể như chất xơ, protein, vitamin E, vitamin.

Đậu xanh tiếng Pháp là Les aricots verts. Đậu xanh là loại đậu thường được sử dụng để làm xôi, làm các loại bánh khọt, bánh đậu xanh, bánh ngọt, chè, hoặc được ủ cho lên mầm để làm thức ăn.

Một số từ vựng về đậu xanh trong tiếng Pháp:

Les gousses: Vỏ trái cây.

L'haricot commun: Đậu thường.

Les haricots beurre: Đậu vỏ vàng.

Le vert: Màu xanh.

Le violet: Màu tím.

Les haricots soit surgelés: Đậu đông lạnh.Đậu xanh trong tiếng Pháp là gì

Les haricots frais: Đậu tươi.

Les haricots soit en conserve: Đậu đóng hộp.

Haricot mangetout: Đậu ván.

Haricot filet: Đậu cove.

Haricot d'Espagne: Đậu đỏ

Haricot kilomètre: Đậu đũa. 

La gousse du haricot: Vỏ đậu.

Tal de haricots verts: Bó đậu xanh.

Le carpelle unique: Lá noãn đơn.

Un fruit sec: Trái cây khô.

Pied de haricots nains: Thân cây đậu bụi.

Les potagers familiaux: Vườn rau gia đình.

Les conserveries: Nhà máy đóng hộp.

Les usines de surgélation: Nhà máy đông lạnh.

Conduite de la culture: Quản lý trồng trọt.

Les semis de haricots verts: Cây đậu xanh.

Haricots verts en fleurs: Hoa đậu xanh nở.

Les semis de plein air: Gieo hạt ngoài trời.

La brièveté du cycle de culture: Chu kỳ trồng ngắn hạn.

Une amélioration du rendement: Cải thiện hiệu suất.

Les semis en sillons: Gieo theo luống.

Les semis en poquets: Gieo vào túi.

Mécanisée: Cơ giới hóa.

Les variétés grimpantes: Các giống leo.

Un treillage: Giàn leo.

Les tiges de noisetier: Thân cây phỉ.

Les roseaux: Lâu sậy.

La sécheresse: Hạn hán.

L'arrosage: Tưới nước.

La récolte des haricots: Thu hoạch đậu.

Stimule la floraison: Kích thích ra hoa.

Le rendement: Sản lượng.

Le type de culture: Loại cây trồng.

Les variétés naines: Giống cây lùn.

Mal décomposé: Phân hủy.

La production familiale de haricots verts frais: Nhà sản xuất đậu xanh tươi.

Một số ví dụ về đậu xanh trong tiếng Pháp:

1. Les haricots verts sont commercialisés soit frais, soit surgelés, soit en conserve.

Đậu xanh được bán trên thị trường ở dạng tươi, đông lạnh hoặc đóng hộp.

2. Les haricots verts cultivés sont des variétés de Phaseolus vulgaris, le haricot commun.

Đậu xanh được trồng là giống của Phaseolus vulgaris, một loại đậu phổ biến.

3. Les haricots verts sont cultivés en zone tempérée comme en zone tropicale.

Đậu xanh được trồng ở cả vùng ôn đới và nhiệt đới.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Pháp OCA – Đậu xanh trong tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm