Home » Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề món ăn kèm
Today: 2024-10-04 23:52:24

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề món ăn kèm

(Ngày đăng: 08/05/2022)
           
Món ăn kèm trong tiếng Hàn là 반찬 (panchan). Món ăn kèm là những món ăn phụ được làm từ các loại rau củ đã tẩm ướp gia vị, sau đó đựng trong đĩa nhỏ và ăn kèm trong các bữa ăn của Hàn Quốc.

Trong tiếng Hàn món ăn kèm là 반찬 (panchan). Là những món ăn phụ có thể làm từ rau củ muối, có thể là thịt, hải sản đã chế biến, trứng, cá hấp.

Panchan hầu hết đều là các thực phẩm giàu đạm và chất dinh dưỡng của thực vật. Bên cạnh công dụng giúp bữa ăn thêm phần ngon miệng và còn giúp hỗ trợ cho sức khỏe. 

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề món ăn kèmMột số từ vựng tiếng Hàn về món ăn kèm.

반찬 (banchan): Thức ăn, hay còn gọi là món ăn kèm.

무김치 (mukimchi): Kim chi củ cải

배추김치 (bêchukimchi): Kim chi cải thảo

쌈무 (ssammu): Cải cuốn

파저리 (phachori): Hành trộn

나물 (namul): Món ăn kèm làm từ rau, rễ, lá.

볶음 (bokkeum): Món làm từ nguyên liệu thịt chế biến dưới dạng xào.

조림 (jorim): Món ăn chế biến dưới dạng hầm mềm.

찐 (jiin): Món ăn được kho, nấu sôi, hấp chín.

전 (jeon): Món ăn làm từ bột pha loãng cùng thịt, hải sản, rau củ chiên.

미역 무심 (miyeokmuchim): Rong biển trộn sống với giấm và muối.

시금치 나물 (sigeumchinamul): Rau bina xào chung với tỏi và dầu mè.

고구마순 나물 (gogumasunnamul): Khoai lang xào với gia vị.

오징어 떡볶이 (ojingeobokkeum): Mực khô tẩm gia vị được xé nhỏ.

제육볶음 (jeyookbokkeum): Món ăn kèm thịt heo xào ớt, nước tương và hành lá.

두부조림 (dubujorim): Đậu phụ ninh trong nước tương, thêm chút dầu mè.

계란찜 (gyeranjjim): Trứng hấp.

생선찜 (saengseonjjim): Cá hấp.

떡볶이 (tteokbokki): Bánh gạo cay.

육전 (yukjeon): Bánh thịt.

완자전 (wanjajeon): Chả đậu phụ thịt viên.

야채전 (Yachaejeon): Bánh kếp rau củ.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về chủ đề món ăn kèm.

Bạn có thể quan tâm