| Yêu và sống
Địa ngục trong tiếng Trung là gì
Địa ngục tiếng Trung là 地狱 /Dìyù/, là là nơi đến của các linh hồn sau khi chết. Phần lớn các tôn giáo đều cho rằng địa ngục là nơi giam giữ và trừng phạt các linh hồn tội lỗi.
Một số từ liên quan đến địa ngục tong tiếng Trung:
阎王 /Yánwáng/: Diêm vương
黑白无常 /Hēibái wúcháng/: Hắc Bạch vô thường
驾崩 /Jià bēng/: Băng hà
地狱 /Dìyù/: Địa ngục
十八层地狱 /Shíbā céng dìyù/:Mười tám tầng địa ngục
孙悟空 /Sūnwùkōng/:Tôn Ngộ Không
过世 /Guòshì/:Qua đời
坟墓 /Fénmù/:Phần mộ
埋葬 /Máizàng/:Chôn cất
火葬 /Huǒzàng/: Hỏa táng
Một số ví dụ liên quan đến địa ngục trong tiếng Trung:
1. 你们相信世界上有地狱吗?
/Nǐmen xiāngxìn shìjiè shàng yǒu dìyù ma?
Bạn có tin trên đời có địa ngục không?
2. 阎王是不是在地狱下面?
Yánwáng shì bùshì zài dìyù xiàmiàn?
Diêm vương có phải ở dưới địa ngục?
3. 旧社会,劳动人民生活在人间地狱里。
/shèhuì, láodòng rénmín shēnghuó zài rénjiān dìyù lǐ/.
Trong xã hội cũ, người lao động sống như trong địa ngục trần gian.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Địa ngục trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn