| Yêu và sống
Mỹ phẩm trong tiếng Hàn là gì
Mỹ phẩm trong tiếng Hàn là 화장품 (hwajangpum)
Mỹ phẩm dùng để thoa cơ thể nhầm để cải thiện, tô điểm làm tăng độ thu hút của người dùng. Ngoài mỹ phẩm sử dụng cho da thì còn còn có mỹ phẩm sử dụng cho tóc.
Ngoài công dụng nuôi dưỡng, cải thiện hay tô điểm thì cũng có những loại mỹ phẩm dùng để làm sạch.
Một số từ vựng liên quan đến mỹ phẩm trong tiếng Hàn:
클렌징품 (keullenjingpom): sữa rửa mặt.
클렌징크림 (keullenjingkeurim): kem tẩy trang.
클렌징 티슈 (keullingjing-tisyu): giấy tẩy trang.
마스크 (masukeu): mặt nạ dưỡng da.
미백크림 (mibaegkeurim): kem dưỡng trắng da.
화장품 (hwajangpum): mỹ phẩm
파운데이션 (paundeisyeon): kem nền.
파우더 (pauto): phấn.
립스틱(ribsutik): son môi.
바디워시 (batiwosi): sữa tắm.
바디로션 (batirosyeon): sữa dưỡng thể.
논썹연필 (nunsseob-yeonpil): chì kẻ mày.
선크림 (seonkeurim): kem chống nắng.
아이섀도 (aisyaeto): phấn mắt.
스무더 (seumuteo): kem lót.
컨실러 (keonsilleo): kem che khuyết điểm.
아이크림 (aikeurim): kem dưỡng mắt.
Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA- Mỹ phẩm trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn