| Yêu và sống
Dinh dưỡng trong tiếng Trung là gì
Dinh dưỡng trong tiếng Trung là 营养 /yíngyǎng/, là việc cung cấp các dưỡng chất theo dạng thức ăn cho các tế bào để duy trì sự sống. Gồm các hoạt động như: Ăn, uống, hấp thụ, vận chuyển và sử dụng các chất dinh dưỡng, bài tiết các chất thải.
Một số từ vừng về dinh dưỡng trong tiếng Trung:
身体 /shēntǐ/:Sức khỏe.
健康 /jiànkāng/:Khỏe mạnh.
能量 /néngliàng/:Năng lượng.
消耗 /xiāohào/:Tiêu hao.
体重指数 /tǐzhòng zhǐshù/:Chỉ số BMI.
维生素 /wéishēngsù/:Vitamin.
健康食品 /jiànkāng shípǐn/:Thực phẩm chức năng.
营养充足 /yíngyǎng chōngzú/: Dinh dưỡng đầy đủ.
粗粮 /cūliáng/:Chất xơ.
吸附 /xīfù/:Hấp thụ.
Một số ví dụ về dinh dưỡng trong tiếng Trung:
1/ 现在,他身体已大见好转。
/Xiànzài, tā shēntǐ yǐ dà jiàn hǎozhuǎn/.
Bây giờ, sức khỏe cửa anh ấy đã tốt lên rất nhiều.
2/ 你应该吃营养均衡的食物。
/Nǐ yīnggāi chī yíngyǎng jūnhéng de shíwù/.
Bạn nên ăn thức ăn cân bằng dinhdưỡng.
3/ 汽车在路上消耗了一加仑汽油。
/Qìchē zài lùshàng xiāohàole yī jiālún qìyóu/.
Chiếc xe đã tiêu thụ một lít xăng trên đường.
Bài viết biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Dinh dưỡng trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn