| Yêu và sống
Đồ dùng hàng ngày trong tiếng Trung là gì
Đồ dùng hàng ngày trong tiếng Trung là 日常用品 /rìcháng yòngpǐn/. Là những mặt hàng được trang bị, sử dụng để phục vụ cho các tiện nghi, tiện ích nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng thường xuyên cho sinh hoạt hàng ngày đối với gia đình, hộ gia đình.
Một số từ vựng về đồ dùng hàng ngày trong tiếng Trung:
信箱 /xìnxiāng/: Hòm thư.
钥匙 /yàoshi/: Chìa khóa.
门铃 /ménlíng/: Chuông cửa.
太阳帽 /tàiyáng mào/: Mũ che nắng.
电视机 /diàn shì jī/: Tivi.
日常用品 /rìcháng yòngpǐn/: Đồ dùng hàng ngày.
洗衣机 /xǐyījī/: Máy giặt.
雨伞 /yǔsǎn/: Ô.
挂钟 /guà zhōng/: Đồng hồ treo tường.
电扇 /diànshàn/: Quạt điện.
空调 /kòngtiáo/: Máy điều hoà.
Một số ví dụ về đồ dùng hàng ngày trong tiếng Trung:
1. 请给我钥匙,我替你开门.
/Qǐng gěi wǒ yàoshi, wǒ tì nǐ kāimén/.
Hãy đưa chìa khóa cho tôi để tôi mở cửa cho bạn.
2. 妈妈到超市买一些日常用品.
/Māmā dào chāoshì mǎi yīxiē rìcháng yòngpǐn/.
Mẹ tôi đi siêu thị để mua một số đồ dùng hàng ngày.
3. 洗衣机又出毛病了.
/Xǐyījī yòu chūmáobìngle/.
Máy giặt lại bị bị hỏng rồi.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - đồ dùng hàng ngày trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn