| Yêu và sống
Đồ gốm trong tiếng Hàn là gì
Đồ gốm tiếng Hàn là 도예 (doye). Là những sản phẩm chứa đựng được tạo hình và các đồ vật khác bằng đất sét được nung ở nhiệt độ cao ở nhiệt độ ít nhất là 500oC để tạo cho chúng một hình dạng cứng và bền.
Một số từ vựng tiếng Hàn về đồ gốm:
1. 불가마 (bulgama): Lò nung.
2. 석영 (songnyong): Thạch anh.
3. 도예 (doye): Đồ gốm.
4. 도자기 만드는 기술 (dojagi mandeuneun gisul): Kỹ thuật làm đồ sứ.
5. 도자기를 칠하다 (dojagireul chilhada): Sơn đồ sứ.
6. 배연관 (baeyongwan): Ống khói.
7. 병풍 (byongpung): Bình phong.
Một số ví dụ về đồ gốm trong tiếng Hàn:
1. 제 친구 도자기 만드는 기술 정말 잘해요.
(je chingu dojagi mandeuneun gisul jongmal jalhaeyo).
Bạn tôi thực sự giỏi kỹ thuật làm đồ gốm.
2. 저는 어제 도자기 만드는 법을 배우러 가게에 갔어요.
(joneun oje dojagi mandeuneun bobeul baeuro gagee gassoyo).
Hôm qua tôi đã đến cửa hàng để học cách làm đồ gốm.
3. 아버지가 작년에 사신 병풍은 다들 예쁘다고 하십니다.
(abojiga jangnyone sasin byongpungeun dadeul yeppeudago hasimnida).
Tất cả mọi người đều nói chiếc bình phong bố mua năm ngoái đẹp.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Đồ gốm trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn