| Yêu và sống
Quả cam trong tiếng Trung là gì
Quả cam trong tiếng Trung là 橙子 /chéngzi/, tính đến năm 1987 thì cây cam được coi là cây ăn quả được trồng nhiều nhất trên thế giới, quả cam có thể để ăn tươi hoặc chế biến lấy nước, lấy vỏ.
Một số từ vựng về quả cam trong tiếng Trung:
农药 /nóngyào/: Thuốc trừ sâu
农民 /nóngmín/: Nông dân
果树 /guǒshù/: Cây ăn quả, cây ăn trái
橙汁 /chéngzhī/: Nước cam, nước ép cam
果园 /guǒyuán/: Vườn trái cây, vườn cây ăn quả
收获 /shōuhuò/: Gặt hái, thu hoạch
施肥 /shīféi/: Bón phân
橙子糖 /chéngzitáng/: Kẹo cam
橙子酱 /chéngzǐjiàng/: Mứt cam
农产品 /nóngchǎnpǐn/: Nông sản, sản phẩm nông nghiệp
Một số ví dụ về quả cam trong tiếng Trung:
1/ 橙汁是我最喜欢喝的果汁。
/Chéngzhī shì wǒ zuì xǐhuān hē de guǒzhī/.
Nước cam là nước ép yêu thích của tôi.
2/ 我是在商店买橙子的。
/Wǒ shì zài shāngdiàn mǎi chéngzi de/.
Cam này là tôi mua ở cửa hàng.
3/ 农产品价格略有回升。
/Nóngchǎnpǐn jiàgé lüè yǒu huíshēng/.
Giá nông sản đã tăng trở lại.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Quả cam trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn